Các sản phẩm được gắn thẻ 'ABB'

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Công tắc tơ 4 cực ABB SK827041-EM (EK550-40-11)

Thông tin mô tả của: Contactor ABB SK827041-EM (EK550-40-11)

Công tắc tơ 4 cực ABB SK827041-EM (EK550-40-11) 
Dòng điện (Ie): 800A |  Số cực: 4P |  Tiếp điểm chính: 4NO |  Cuộn dây: 220...230VAC, 240VAC |  Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC
50.104.800 ₫ 45.094.320 ₫

Bộ hẹn giờ điện tử cho khởi động từ ABB 1SBN020312R1000 (TEF5-ON)

Thông tin mô tả của: Công tắc nút nhấn ABB 1SBN020312R1000 (TEF5-ON)

Bộ hẹn giờ điện tử cho khởi động từ ABB 1SBN020312R1000 (TEF5-ON) 
On delay |  Cấu hình tiếp điểm: 1NO+1NC
729.400 ₫ 656.460 ₫

Bộ hẹn giờ điện tử cho khởi động từ ABB 1SBN020314R1000 (TEF5-OFF)

Thông tin mô tả của: Công tắc nút nhấn ABB 1SBN020314R1000 (TEF5-OFF)

Bộ hẹn giờ điện tử cho khởi động từ ABB 1SBN020314R1000 (TEF5-OFF) 
Off delay |  Cấu hình tiếp điểm: 1NO+1NC
787.100 ₫ 708.390 ₫

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN081406R1000 (BEA16/116)

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SBN081406R1000 (BEA16/116)

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN081406R1000 (BEA16/116) 
Aplication for Contactor: A9 |  A12 |  A16 |  AX06 |  AX09 |  AX12 |  AX18 |  Aplication for Aptomat: MS116 |  Rated frequency: Main circuit  50/60Hz_x000D_
 |  Terminal type: Screw terminals |  Dimension: W44xH40xD50mm |  Weight: 20g |  Standards: CMRT |  REACH |  RoHS |  EU |  TSCA
100.700 ₫ 90.630 ₫

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1000 (BEA25/116)

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SBN089306T1000 (BEA25/116)

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1000 (BEA25/116) 
Aplication for Contactor: AX25 |  Aplication for Contactor: MS116 |  MS132 |  Rated frequency: Main circuit  50/60Hz_x000D_
 |  Terminal type: Screw terminals |  Dimension: W44xH26.1xD53.1mm |  Weight: 20g |  Standards: CMRT |  REACH |  RoHS |  EU |  TSCA
99.400 ₫ 89.460 ₫

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1001 (BEA25/132)

Thông tin mô tả của: Phụ Kiện Mitsubishi ABB 1SBN089306T1001 (BEA25/132)

Cầu nối bọc cách điện bộ khởi động động cơ MS116 ABB 1SBN089306T1001 (BEA25/132) 
Aplication for Contactor: AX25 |  Aplication for Contactor: MS132 |  Rated frequency: Main circuit  50/60Hz_x000D_
 |  Terminal type: Screw terminals |  Dimension: W44xH55.9xD30.6mm |  Weight: 20g |  Standards: CMRT |  REACH |  RoHS |  EU |  TSCA
112.700 ₫ 101.430 ₫

Tiếp điểm phụ trễ thời gian ngắt xung bằng điện áp phụ ABB 1SVR550141R1100 (CT-AWE)

Thông tin mô tả của: Công tắc nút nhấn ABB 1SVR550141R1100 (CT-AWE)

Tiếp điểm phụ trễ thời gian ngắt xung bằng điện áp phụ ABB 1SVR550141R1100 (CT-AWE) 
Off delay |  0.1...10s |  Cấu hình tiếp điểm thời gian: SPDT (1NO+1NC) |  Cấu hình tiếp điểm: 1NO+1NC
939.400 ₫ 845.460 ₫

Tiếp điểm phụ trễ thời gian ngắt xung bằng điện áp phụ ABB 1SVR550141R2100 (CT-AWE)

Thông tin mô tả của: Công tắc nút nhấn ABB 1SVR550141R2100 (CT-AWE)

Tiếp điểm phụ trễ thời gian ngắt xung bằng điện áp phụ ABB 1SVR550141R2100 (CT-AWE) 
Off delay |  3...300s |  Cấu hình tiếp điểm thời gian: SPDT (1NO+1NC) |  Cấu hình tiếp điểm: 1NO+1NC
1.000 ₫ 900 ₫

Tiếp điểm phụ trễ thời gian ngắt xung bằng điện áp phụ ABB 1SVR550141R4100 (CT-AWE)

Thông tin mô tả của: Công tắc nút nhấn ABB 1SVR550141R4100 (CT-AWE)

Tiếp điểm phụ trễ thời gian ngắt xung bằng điện áp phụ ABB 1SVR550141R4100 (CT-AWE) 
Off delay |  0.3...30s |  Cấu hình tiếp điểm thời gian: SPDT (1NO+1NC) |  Cấu hình tiếp điểm: 1NO+1NC
1.000 ₫ 900 ₫