| Model | ACS380-040S-07A8-1 |
| Số pha nguồn cấp | 1 pha |
| Điện áp nguồn cấp | 200...240VAC |
| Công suất | 1.5kW (LD), 1.1kW (HD) |
| Dòng điện ngõ ra | 7.4A (LD), 6.9A (HD) |
| Tần số ra Max | 599Hz |
| Phụ kiện bán rời | DeviceNet module: 68469341 (FDNA-01), Profibus DP module: 68469325 (FP BA-01), CANOpen module: 68469376 (FCAN-01), EtherCAT module: 3AUA0000072069 (FECA-01), POWERLINK module: 3AUA0000072120 (FEPL-02), Ethernet module: 3AXD50000192786 (FEIP-21), Modbus/TCP module: 3AXD50000049964 (FMBT-21), Profinet IO module: 3AXD50000192779 (FPNO-21), Profinet protocol: FENA-21, PROFINET IO protocol: FPNO-21, CANopen interface: BCAN-11, External relay option: BREL-01, External I/O: BAPO-01, Encoder interface: BTAC-02, I/O modbus extension module: BMIO-01, I/O extension module: BIO-01, Fuse: 1SCA022627R0820 (OFAF000H25), Fuse: 170M2698, Line fuse: JJN-25, Control panel mounting platform:3AUA0000108878 (DPMP-01), Control panel mounting platform:3AXD50000009374 (DPMP-02), Filter: V1K8A00, Filter: V1K8A01, Filter: V1K8A03 [...] |
| Bàn phím (Bán riêng) | ACS-AP-I, ACS-AP-W, ACS-AP-S, ACS-BP-S |
| Cuộn kháng xoay chiều (Bán riêng) | KDRB25H, KDRB25HE01, KDRB25HE3R |
| Điện trở phanh (Bán riêng) | P14494-31, P14494-31 |
| Loại | Biến tần |
| Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
| Dòng điện ngõ vào | 14.2A |
| Điện áp ngõ ra | 0...240VAC |
| Khả năng chịu quá tải | 110% at 60 s (LD), 150% at 60 s (HD) |
| Ứng dụng | Băng tải, Máy trộn, Máy đùn, Máy cuộn chỉ, Cần trục |
| Kiểu thiết kế | Configured inverter |
| Bàn phím | Có tích hợp |
| Lọc EMC | Có tích hợp |
| Thành phần tích hợp sẵn | Brake chopper |
| Đầu vào digital | 5 |
| Đầu vào analog | 2 |
| Đầu ra transistor | 1 |
| Đầu ra rơ le | 1 |
| Đầu ra analog | 1 |
| Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Scalar control, Điều khiển vector |
| Chức năng bảo vệ | Earth-leakage monitoring, Circuit protection |
| Tính năng độc đáo | The ACS380 machinery drive comes in several variants ensuring seamless integration into machines and connecting perfectly to automation systems [...] |
| Giao thức truyền thông | Modbus |
| Kiểu đầu nối điện | Bắt vít |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp trên tường |
| Tích hợp quạt làm mát | Có |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ môi trường | -10...50°C |
| Độ ẩm môi trường | 5...95% |
| Khối lượng tương đối | 1.6kg |
| Chiều rộng tổng thể | 70mm |
| Chiều cao tổng thể | 220mm |
| Chiều sâu tổng thể | 174mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | EN, IEC, SIL, ISO |