| Model | ACS880-01-014A-5 |
| Số pha nguồn cấp | 3 pha |
| Điện áp nguồn cấp | 500VAC |
| Công suất | 7.5kW (ND), 7.5kW (LD), 5.5kW (HD) |
| Dòng điện ngõ ra | 14A (ND), 13A (LD), 11A (HD) |
| Tần số ra Max | 598Hz |
| Phụ kiện bán rời | Control panel mounting kit: 3AXD50000217717 (DPMP-04), Control panel m ounting platform:3AUA0000108878 (DPMP-01), Control panel mounting platform:3AXD50000009374 (DPMP-02), DeviceNet module: 68469341 (FDNA-01), Profibus DP module: 68469325 (FPBA-01), CANOpen module: 68469376 (FCAN-01), Modbus RTU module: 3AUA0000031336 (FSCA-01), ControlNet module: 3AUA0000094512 (FCNA-01), EtherCAT module: 3AUA0000072069 (FECA-01), POWERLINK module: 3AUA0000072120 (FEPL-02), Modbus/TCP module: 3AXD50000049964 (FMBT-21), PROFINET IO protocol: FPNO-21, Ethernet module: 3AXD50000192786 (FEIP-21), Safety functions fieldbus Profisafe module:3AXD50000112821 (FSPS-21), CIP Safety functions module: FSCS-21, Feedback interface modules: FEN-01, Feedback interface modules: FEN-11, Feedback interface modules: FEN-21, Feedback interface modules: FEN-31, Feedback interface modules: FSE-31, Communication module: FDCO-01, Communication module: FDCO-02, Sine filter: B84143V0016R229, du/dt filter: NOCH0030-60, du/dt filter: NOCH0030-62/65 [...] |
| Bàn phím (Bán riêng) | ACS-AP-W, ACS-AP-I |
| Điện trở phanh (Bán riêng) | SACE08RE44 |
| Loại | Biến tần |
| Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
| Dòng điện ngõ vào | 14A |
| Điện áp ngõ ra | 0...500VAC |
| Khả năng chịu quá tải | 110% at 60 s (LD), 150% at 60 s (HD) |
| Ứng dụng | Cần trục, Tower crane, Winches, Máy cuộn chỉ, Artificial oil lifting, Cần bơm, Tunnel ventilation [...] |
| Kiểu thiết kế | Single drive |
| Bàn phím | Có tích hợp |
| Bộ phanh | Không |
| Điện trở | Lắp bên ngoài (mua riêng) |
| Lọc EMC | Có tích hợp |
| Thành phần tích hợp sẵn | Brake chopper |
| Đầu vào digital | 6 |
| Đầu vào analog | 2 |
| Đầu vào xung | 2 |
| Đầu ra rơ le | 3 |
| Đầu ra analog | 2 |
| Đầu ra xung | 2 |
| Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Điều khiển mô men, Điều khiển tốc độ, Điều khiển vòng kín, Điều khiển vòng hở [...] |
| Chức năng hoạt động | Điều khiển động cơ |
| Tính năng độc đáo | The ACS880-01 drives are customized to meet the particular needs of sp ecific industries, such as oil and gas, mining, metals, chemicals, cement, power plants, material handling, pulp and paper,… [...] |
| Giao diện truyền thông | RS485, USB |
| Giao thức truyền thông | CANopen, DeviceNet, Ethernet, Modbus, Profibus, Profinet |
| Kiểu đầu nối điện | Bắt vít |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp trên tường |
| Tích hợp quạt làm mát | Có |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ môi trường | -15...40°C |
| Độ ẩm môi trường | 5...95% |
| Khối lượng tương đối | 8.4kg |
| Chiều rộng tổng thể | 155mm |
| Chiều cao tổng thể | 409mm |
| Chiều sâu tổng thể | 249mm |
| Cấp bảo vệ | IP21 |
| Tiêu chuẩn | CE, UKCA, UL, CSA |