Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1116-2AF12-4DG4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1116-2AF12-4DG4-Z T40
1600A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 50kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-1AA0-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-1AA0-Z T40
2000A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-1AA4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-1AA4-Z T40
2000A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-4DA4-Z S55 T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-4DA4-Z S55 T40
2000A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-4DA4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-4DA4-Z T40
2000A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE32-1AA0-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE32-1AA0-Z T40
2000A | 3P | Kéo ra theo chiều ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE32-1AA4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE32-1AA4-Z T40
2000A | 3P | Kéo ra theo chiều ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-4DG4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE12-4DG4-Z T40
2000A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE32-4DA4-Z R55 T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1220-2AE32-4DA4-Z R55 T40
2000A | 3P | Kéo ra theo chiều ngang | 2NO+2NC | 55kA