Các sản phẩm được gắn thẻ 'ACB'

Xem dưới dạng Lưới Danh sách
Sắp xếp theo
Trưng bày trên một trang

Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1240-2AF41-4DG4-Z T40

Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1240-2AF41-4DG4-Z T40

Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1240-2AF41-4DG4-Z T40 
4000A |  4P |  Kéo ra theo chiều ngang |  2NO+2NC |  55kA
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1240-2AF41-4DA4-Z R55 T40

Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1240-2AF41-4DA4-Z R55 T40

Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1240-2AF41-4DA4-Z R55 T40 
4000A |  4P |  Kéo ra theo chiều ngang |  2NO+2NC |  55kA
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB LS AN-06D3-06H AG6

Thông tin mô tả của: ACB LS AN-06D3-06H AG6

Máy cắt không khí ACB LS AN-06D3-06H AG6 
630A |  3P |  Lắp cố định để ngang |  65kA |  Tiêu chuẩn RST(N)
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB LS AN-06D4-06H AG6

Thông tin mô tả của: ACB LS AN-06D4-06H AG6

Máy cắt không khí ACB LS AN-06D4-06H AG6 
630A |  4P |  Lắp cố định để ngang |  65kA |  Tiêu chuẩn RST(N)
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB LS AN-08D3-08H AG6

Thông tin mô tả của: ACB LS AN-08D3-08H AG6

Máy cắt không khí ACB LS AN-08D3-08H AG6 
800A |  3P |  Lắp cố định để ngang |  65kA |  Tiêu chuẩn RST(N)
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB LS AS-40E3-40V AG6

Thông tin mô tả của: ACB LS AS-40E3-40V AG6

Máy cắt không khí ACB LS AS-40E3-40V AG6 
4000A |  3P |  Cố định theo chiều dọc |  85kA |  Tiêu chuẩn RST(N)
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB LS AS-40F3-40H AG6

Thông tin mô tả của: ACB LS AS-40F3-40H AG6

Máy cắt không khí ACB LS AS-40F3-40H AG6 
4000A |  3P |  Lắp cố định để ngang |  100kA |  Tiêu chuẩn RST(N)
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB LS AS-50F3-50H AG6

Thông tin mô tả của: ACB LS AS-50F3-50H AG6

Máy cắt không khí ACB LS AS-50F3-50H AG6 
5000A |  3P |  Lắp cố định để ngang |  100kA |  Tiêu chuẩn RST(N)
1.000 ₫ 900 ₫

Máy cắt không khí ACB LS AS-50F4-50H AG6

Thông tin mô tả của: ACB LS AS-50F4-50H AG6

Máy cắt không khí ACB LS AS-50F4-50H AG6 
5000A |  4P |  Lắp cố định để ngang |  100kA |  Tiêu chuẩn RST(N)
1.000 ₫ 900 ₫