| Model | ZTY0123A |
| Loại hiển thị | kỹ thuật số |
| Tham số đo lường | Điện áp xoay chiều, Điện áp 1 chiều, Dòng 1 chiều, Điện trở, Tần số, D UTY, Kiểm tra diode [...] |
| Dải đo dòng điện một chiều | 200µA, 2mA, 20mA, 200mA, 10A |
| Loại | Thiết bị đo đa năng |
| Số chữ hiển thị | 4 digits |
| Đặc tính hiển thị | Hiển thị LCD |
| Dải điện áp hoạt động | 600VAC |
| Dải đo điện áp xoay chiều | 200V, 600V |
| Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều | 200V - ±1.2%rdg. ±10dgt, 600V - ±1.2%rdg. ±10dgt |
| Dải đo điện áp một chiều | 200mV, 2V, 20V, 200V, 600V |
| Độ chính xác dải đo điện áp một chiều | 200mV - ±0.5%rdg.±2dgt, 2V - ±0.5%rdg.±2dgt, 20V - ±0.5%rdg.±2dgt, 200 V - ±0.5%rdg.±2dgt, 600V - ±0.8%rdg.±2dgt [...] |
| Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều | 200µA - ±1.0%rdg. ±2dgt., 2mA - ±1.0%rdg. ±2dgt., 20mA - ±1.0%rdg. ±2d gt., 200mA - ±1.5%rdg. ±2dgt., 10A - ±3%rdg. ±2dgt. [...] |
| Dải đo điện trở | 200Ohm, 2kOhm, 20kOhm, 200kOhm, 2MOhm |
| Độ chính xác dải đo điện trở | 200Ohm - ±0.8%rdg. ±3dgt., 2kOhm - ±0.8%rdg. ±2dgt., 20kOhm - ±0.8%rdg . ±2dgt., 200kOhm - ±0.8%rdg. ±2dgt., 2MOhm - ±1.0%rdg. ±2dgt. [...] |
| Yêu cầu có pin | AAA size (1.5 V) |
| Cấp an toàn | CAT II (600V) |
| Môi trường hoạt động | Trong nhà |
| Nhiệt độ môi trường | 0...40°C |
| Khối lượng tương đối | 190g |
| Chiều rộng tổng thể | 147mm |
| Chiều cao tổng thể | 71mm |
| Chiều sâu tổng thể | 45mm |