Lọc theo giá
Lọc theo thuộc tính
- Tình Trạng Hàng
Lọc theo nhà sản xuất
Đồng hồ nhiệt
Bộ điều khiển nhiệt độ được sử dụng để xác định nhiệt độ và ngắt ngõ ra khi nhiệt độ đạt mức mong muốn.
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH4-N2C
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH4-N2C
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Ngõ ra tùy chọn_dòng : Lựa chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải 500Ω trở xuống)
Truyền thông : Modbus RTU
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Ngõ ra tùy chọn_dòng : Lựa chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải 500Ω trở xuống)
Truyền thông : Modbus RTU
1.000 ₫
100 ₫
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42S-L
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42S-L
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra tùy chọn_SSR : Max. 12VDC @(=) ±3V 20mA
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra tùy chọn_SSR : Max. 12VDC @(=) ±3V 20mA
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
1.000 ₫
100 ₫
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42S
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42S
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra tùy chọn_SSR : Max. 12VDC @(=) ±3V 20mA
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra tùy chọn_SSR : Max. 12VDC @(=) ±3V 20mA
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
1.000 ₫
100 ₫
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42R-L
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42R-L
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra điều khiển_Relay : 250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra điều khiển_Relay : 250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
1.000 ₫
100 ₫
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42R
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42R
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra điều khiển_Relay : 250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra điều khiển_Relay : 250VAC~ 3A 1a
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
1.000 ₫
100 ₫
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42C-L
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH2-42C-L
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra tùy chọn_dòng : Lựa chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải 500Ω trở xuống)
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
Số kênh : 2-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Loại ngõ vào_Ngõ vào số : Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA
Ngõ ra tùy chọn_dòng : Lựa chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải 500Ω trở xuống)
Ngõ ra cảnh báo : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
1.000 ₫
100 ₫