Bộ điều khiển nhiệt độ được sử dụng để xác định nhiệt độ và ngắt ngõ ra khi nhiệt độ đạt mức mong muốn.
Sắp xếp theo
Chức vụ
Giá từ cao đến thấp
Tên: A đến Z
Tên: Z đến A
Giá: Thấp đến Cao
Được tạo ra
Trưng bày
9
12
15
trên một trang
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH4-N2R
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Ngõ ra điều khiển_Relay : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH4-N2R-L
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Ngõ ra điều khiển_Relay : 250VAC~ 3A 1a
Truyền thông : Modbus RTU
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH4-N2S
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Ngõ ra tùy chọn_SSR : Max. 12VDC @(=) ±3V 20mA
Truyền thông : Modbus RTU
Đồng hồ nhiệt Autonics TMH4-N2S-L
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Loại ngõ vào_CT : 0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000
Ngõ ra tùy chọn_SSR : Max. 12VDC @(=) ±3V 20mA
Truyền thông : Modbus RTU
Đồng hồ nhiệt Autonics TMHA-42A
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Truyền thông : Modbus RTU
Đồng hồ nhiệt Autonics TMHA-42A-L
Số kênh : 4-kênh
Loại ngõ vào_TC : K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
Loại ngõ vào_RTD : DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)
Loại ngõ vào_Analog : Điện áp: 0-100mVDC @(=), 0-5VDC @(=), 1-5VDC @(=), 0-10VDC @(=)
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA
Truyền thông : Modbus RTU
Đồng hồ nhiệt Autonics TMHC-22E
Truyền thông_COM1(Chủ, PLC)_Phương thức giắc cắm : Ethernet (10/100BaseT)
Truyền thông_COM1(Chủ, PLC)_Giao thức : Modbus/TCP
Truyền thông_COM2(Chủ, Nhóm)_Phương thức giắc cắm : Ethernet (10/100BaseT)
Comm._COM2(Chủ, Nhóm)_Giao thức : Modbus/TCP
Đồng hồ nhiệt Autonics TMHC-22L
Truyền thông_COM1(Chủ, PLC)_Phương thức giắc cắm : RS422/RS485
Truyền thông_COM1(Chủ, PLC)_Giao thức : Modbus RTU, truyền thông không theo ladder PLC
Truyền thông_COM2(Chủ, Nhóm)_Phương thức giắc cắm : RS422/RS485
Comm._COM2(Chủ, Nhóm)_Giao thức : Modbus RTU, truyền thông không theo ladder PLC
Đồng hồ nhiệt Autonics TMHC-22L-L
Truyền thông_COM1(Chủ, PLC)_Phương thức giắc cắm : RS422/RS485
Truyền thông_COM1(Chủ, PLC)_Giao thức : Modbus RTU, truyền thông không theo ladder PLC
Truyền thông_COM2(Chủ, Nhóm)_Phương thức giắc cắm : RS422/RS485
Comm._COM2(Chủ, Nhóm)_Giao thức : Modbus RTU, truyền thông không theo ladder PLC