| Model | P1-00250HFEF |
| Số pha nguồn cấp | 3 pha |
| Điện áp nguồn cấp | 400VAC |
| Công suất | 7.5kW (ND), 11kW (LD), 11kW (SLD) |
| Dòng điện ngõ ra | 19A (ND), 22A (LD), 25A (SLD) |
| Tần số ra Max | 590Hz |
| Phụ kiện bán rời | EtherCAT communication: P1-ECT, Ethernet communication: P1-EN, Profibu s communication: P1-PB, Profinet communication: P1-PN, CC-Link communication: P1-CCL, DeviceNet communication: P1-DN [...] |
| Loại | Biến tần |
| Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
| Dòng điện ngõ vào | 22.6A (ND), 26.2A (LD), 29.8A (SLD) |
| Điện áp ngõ ra | 380...500VAC |
| Khả năng chịu quá tải | 110% at 60 s (SLD), 120% at 60 s (ND), 150% at 60 s (ND) |
| Ứng dụng | Quạt, Bơm, Cần trục, Băng tải, Injection molding, Máy cuộn chỉ, Máy cô ng cụ [...] |
| Kiểu thiết kế | Biến tần điều khiển vector |
| Bàn phím | Có tích hợp |
| Bộ phanh | Có tích hợp |
| Điện trở | Có tích hợp |
| Đầu vào digital | 9 |
| Đầu vào analog | 3 |
| Đầu vào xung | 2 |
| Đầu ra transistor | 5 |
| Đầu ra rơ le | 2 |
| Đầu ra analog | 2 |
| Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Điều khiển độ rộng xung PWM, Điều khiển V/F, V/f control with encoder |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, Bảo vệ quá tải, Brake resistor overload, Bảo vệ quá á p, Memory error, Bảo vệ điện áp thấp, Current detector error, Phát hiện lỗi trong bộ xử lý trung tâm (CPU) của biến tần, Lỗi bộ nhớ ngoài, Bảo vệ nối đất, Bảo vệ ngắn mạch igbt [...] |
| Chức năng hoạt động | V/f free setting, Giới hạn trên/dưới cho tần số tham chiếu, Nhảy tần s ố, Tăng/Giảm tốc theo đường cong S, Manual torque boost, Hoạt động tiết kiệm năng lượng, Điều chỉnh tần số sóng mang, Nhiệt điện tử, Hoạt động bảo vệ biến tần khỏi quá nhiệt, Giám sát sự cố, Điều khiển pid, Chuyển đổi nguồn (cho phép chuyển đổi giữa nguồn điện lưới và nguồn điện biến tần một cách an toàn mà không gây gián đoạn hoạt động), Tự động tinh chỉnh (Khi động cơ quay/đứng yên) [...] |
| Tính năng độc đáo | Heat sink designed for external mounting if required, Energy saving fu nction standard, PID, Logic and time delay functions built in [...] |
| Giao diện truyền thông | RS485, USB |
| Giao thức truyền thông | Modbus RTU |
| Truyền thông vật lý | USB mini B |
| Kết nối với PC | USB mini B |
| Kiểu đầu nối điện | Bắt vít |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp bề mặt |
| Tích hợp quạt làm mát | Có |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ môi trường | 10...50°C |
| Độ ẩm môi trường | 20...90% |
| Khối lượng tương đối | 6kg |
| Chiều rộng tổng thể | 210mm |
| Chiều cao tổng thể | 260mm |
| Chiều sâu tổng thể | 170mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | UL, CE |