| Model | SH1-02520-HFCF |
| Số pha nguồn cấp | 3 pha |
| Điện áp nguồn cấp | 380VAC |
| Công suất | 110kW (ND), 132kW (LD), 132kW (SLD) |
| Dòng điện ngõ ra | 217A (ND), 230A (LD), 252A (SLD) |
| Tần số ra Max | 590Hz |
| Phụ kiện bán rời | EtherCAT communication: P1-ECT, Ethernet communication: P1-EN, Profibu s communication: P1-PB [...] |
| Loại | Biến tần |
| Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
| Dòng điện ngõ vào | 258.3A (ND), 273.8A (LD), 300A (SLD) |
| Điện áp ngõ ra | 380...500VAC |
| Khả năng chịu quá tải | 110% at 60 s (SLD), 120% at 60 s (LD), 150% at 60 s (ND) |
| Ứng dụng | Cần trục, Máy cuộn chỉ, Máy mài, Máy cắt, Băng chuyền, Dệt may, Quạt, Bơm [...] |
| Kiểu thiết kế | Biến tần tiêu chuẩn |
| Bàn phím | Có tích hợp |
| Bộ phanh | Không |
| Điện trở | Không |
| Đầu vào digital | 9 |
| Đầu vào analog | 3 |
| Đầu vào xung | 2 |
| Đầu ra transistor | 5 |
| Đầu ra rơ le | 1 |
| Đầu ra analog | 2 |
| Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Điều khiển độ rộng xung PWM, Điều khiển V/F |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, Brake resistor overload, Phát hiện lỗi trong bộ xử lý trung tâm (CPU) của biến tần, Current detector error, Ngắt khi có sự cố với tín hiệu từ bên ngoài hệ thống, Bảo vệ chạm đất, Memory error, Bảo vệ quá tải, Bảo vệ quá áp [...] |
| Chức năng hoạt động | Constant torque, Reduce torque, Tự động tăng mô-men xoắn, Chức năng đi ều khiển véc tơ không cảm biến (SVC) và tự động điều chỉnh, V/f free setting, Giới hạn trên/dưới, Speed jump, Đường cong chữ S tăng/giảm tốc, Manual torque boost, Analogue output adjustment, Điều chỉnh tần số sóng mang, Nhiệt điện tử, Bảo vệ nhiệt động cơ, Điều khiển pid, Tự động hiệu chỉnh [...] |
| Giao diện truyền thông | RS485 |
| Giao thức truyền thông | Modbus RTU |
| Truyền thông vật lý | Screw terminals, USB mini B |
| Kết nối với PC | USB mini B |
| Kiểu đầu nối điện | Bắt vít |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp bề mặt |
| Tích hợp quạt làm mát | Không |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ môi trường | -10...50°C |
| Độ ẩm môi trường | 20...90% |
| Khối lượng tương đối | 70kg |
| Chiều rộng tổng thể | 480mm |
| Chiều cao tổng thể | 740mm |
| Chiều sâu tổng thể | 270mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | UL |