| Model | LSLV0110S100-4EXNNS |
| Số pha nguồn cấp | 3 pha |
| Điện áp nguồn cấp | 380...480VAC |
| Công suất | 11kW (HD), 15kW (ND) |
| Dòng điện ngõ ra | 24A (HD), 30A (ND) |
| Tần số ra Max | 400Hz |
| Bộ phanh (Bán riêng) | LSLV0370DBU-4HN, LSLV0370DBU-4LN, LSLV0750DBU-4LN, SV075DB-4, SV370DBU -4U, SV550DBU-4U, SV750DBU-4U [...] |
| Loại | Biến tần |
| Tần số ngõ vào | 50Hz, 60Hz |
| Dòng điện ngõ vào | 26.5A (HD), 33.4A (ND) |
| Điện áp ngõ ra | 380...480VAC |
| Khả năng chịu quá tải | 150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND) |
| Ứng dụng | Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh tự động, Băng tải, Thang máy, Thang c uốn, Quạt, Cần trục, Hệ thống điều hòa không khí, Sản xuất sản phẩm kim loại, Máy ép, Bơm, máy dệt, Xe đẩy, Máy mắc sợi, Máy cuộn chỉ, Cần trục, Thực phẩm & nước giải khát, Khí gas, Khai thác mỏ, Công nghiệp dầu mỏ, Máy sản xuất giấy, Bơm, Vận tải thủy, Máy trộn (khuấy), Máy đùn, Máy trộn, Máy đóng gói [...] |
| Kiểu thiết kế | Biến tần tiêu chuẩn |
| Bàn phím | Có tích hợp |
| Bộ phanh | Có tích hợp |
| Điện trở | Không |
| Cuộn kháng xoay chiều | Không |
| Cuộn kháng 1 chiều | Không |
| Lọc EMC | Không |
| Đầu vào digital | 5 |
| Đầu vào analog | 3 |
| Đầu vào xung | 1 |
| Đầu ra transistor | 1 |
| Đầu ra rơ le | 1 |
| Đầu ra analog | 1 |
| Đầu ra xung | 1 |
| Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Điều khiển vector không cần cảm biến (SVC), Điều chỉnh tốc độ của động cơ để bù trừ sự trượt giữa tốc độ rotor và tốc độ từ trường quay, giữ cho động cơ hoạt động ổn định hơn, Điều khiển V/F [...] |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt tản nhiệt |
| Chức năng hoạt động | Tự động khởi động lại, Tự động hiệu chỉnh, Phanh dc, Bộ đệm năng lượng , Chế độ cháy, Phanh từ thông, Cấm quay tiến/lùi, Nhảy tần số, Giới hạn tần số, Hoạt động giảm rò rỉ, Điều khiển pid, Phanh công suất, Công tắc nguồn, Chức năng thứ cấp, Bù trượt, Tìm kiếm tốc độ, Hoạt động lên-xuống [...] |
| Tính năng độc đáo | Điều khiển động cơ |
| Giao diện truyền thông | RS485 |
| Giao thức truyền thông | CANopen, EtherCAT, Ethernet, Modbus TCP, Profibus-DP, Profinet |
| Kết nối với PC | RS485 |
| Kiểu đầu nối điện | Bắt vít |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp trên tường |
| Tích hợp quạt làm mát | Có |
| Môi trường hoạt động | Trong nhà |
| Nhiệt độ môi trường | -10...40°C, -10...50°C |
| Độ ẩm môi trường | 90% max. |
| Cấp bảo vệ | IP66 |
| Tiêu chuẩn | CE, cUL, KC, RoHS, UL |