| Model | SV0300IS7-4NOW |
| Số pha nguồn cấp | 3 pha |
| Điện áp nguồn cấp | 380...480VAC |
| Công suất | 30kW (HD), 37kW (ND) |
| Dòng điện ngõ ra | 61A (HD), 75A (ND) |
| Tần số ra Max | 400Hz |
| Phụ kiện bán rời | Cáp điều khiển từ xa 2m (đối với IS7), Cáp điều khiển từ xa 3m (đối vớ i IS7), Bàn phím LCD: SV-IS7 [...] |
| Bộ phanh (Bán riêng) | LSLV0370DBU-4HN, LSLV0370DBU-4LN |
| Bàn phím (Bán riêng) | SV-IS7 LCD KEYPAD |
| Loại | Biến tần |
| Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
| Dòng điện ngõ vào | 55.5A (HD), 67.5A (ND) |
| Điện áp ngõ ra | 380...480VAC |
| Khả năng chịu quá tải | 150% at 60 s (HD), 110% at 60 s (ND) |
| Ứng dụng | Kho hàng tự động, Máy cuốn sợi dọc, Máy giặt công nghiệp, Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh tự động, Cần trục, Thang máy, Cần trục, Máy cán mỏng, Thang máy, Bãi đỗ xe, Máy ép, Lốp xê, Máy mắc sợi, Máy rút dây [...] |
| Kiểu thiết kế | Biến tần tiêu chuẩn |
| Bàn phím | Không |
| Bộ phanh | Không |
| Điện trở | Không |
| Cuộn kháng xoay chiều | Không |
| Cuộn kháng 1 chiều | Không |
| Lọc EMC | Không |
| Đầu vào digital | 8 |
| Đầu vào analog | 1 |
| Đầu vào xung | No |
| Đầu ra transistor | 1 |
| Đầu ra rơ le | 2 |
| Đầu ra analog | 2 |
| Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Điều khiển vector không cần cảm biến (SVC), Điều chỉnh tốc độ của động cơ để bù trừ sự trượt giữa tốc độ rotor và tốc độ từ trường quay, giữ cho động cơ hoạt động ổn định hơn, Điều khiển V/F, Điều khiển V/F có sử dụng cảm biến tốc độ, Điều khiển vector [...] |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt tản nhiệt |
| Chức năng hoạt động | Lỗi giao tiếp, Cảnh báo lỗi quạt làm mát, Khi biến tần quá nóng, Khi h ệ thống phanh bên ngoài gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động, Mất lệnh tần số, Lỗi phần cứng, Điện áp thấp, Bảo vệ nhiệt động cơ, No motor trip, Quá dòng, Phát hiện dòng điện quá mức, Quá áp, Bảo vệ quá tải, Bảo vệ mất pha, Chức năng an toàn [...] |
| Giao diện truyền thông | RS485 |
| Kết nối với PC | No |
| Kiểu đầu nối điện | Bắt vít |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp bề mặt |
| Tích hợp quạt làm mát | Có |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ môi trường | -10...40°C, -10...50°C |
| Độ ẩm môi trường | 95% max. |
| Khối lượng tương đối | 41kg |
| Chiều rộng tổng thể | 300.1mm |
| Chiều cao tổng thể | 594.1mm |
| Chiều sâu tổng thể | 303mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | CE |