| Model | XBM-DN32H2 |
| Loại | Mô đun |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Số ngõ vào digital | 16 |
| Số ngõ ra digital | 16 |
| Bộ nhớ | 384KB |
| Phụ kiện đi kèm | Cáp |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x3 5x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel [...] |
| Cáp kết nối (Bán riêng) | PMC-310S, USB-301A |
| Mô-đun mở rộng (Bán riêng) | Ethernet module: XBL-EMTA, RAPIEnet: XBL-EIMT, EtherCAT positioning mo dule: XBF-PN08B, High speed counter module: XBF-HO02A, High speed counter module: XGF-HD02A, Positioning module: XBF-PDO2A [...] |
| Mô-đun giao diện (Bán riêng) | Built-in RS-232C, Built-in RS-485, XBL-C21A, XBL-C41A |
| Thẻ nhớ (Bán riêng) | XBO-M2MB |
| Category | Khối CPU |
| Công suất tiêu thụ | 540mA |
| Ngôn ngữ lập trình | Ladder |
| Kiểu đấu nối ngõ ra digital | Sink |
| Dòng tải ngõ ra Max | 540mA |
| Số lượng bộ đếm tốc độ cao | 4 |
| Số trục có thể điều khiển | 2 axis |
| Kiểu hiển thị | Hiển thị LED |
| Phương thức giao tiếp | RS-232C (1ch), RS-422/485 (1ch), Ethernet (1ch) |
| Giao thức truyền thông | Cnet, EtherNet/IP |
| Giao tiếp vật lý | USB 2.0 mini-B type, RJ45, Screw terminals |
| Số cổng giao tiếp | 3 |
| Số mô đun mở rộng | 7 stages |
| Số điểm I/O mở rộng | 256 |
| Chức năng bảo vệ | Đang cập nhật |
| Chức năng | Cho phép hệ thống phản hồi nhanh chóng khi có tín hiệu ngắt từ các thi ết bị ngoại vi, mà không cần đợi hết chu kỳ quét, Đếm xung nhanh từ các cảm biến hoặc thiết bị khác, Loại bỏ các tín hiệu nhiễu hoặc không mong muốn từ đầu vào, Bộ điều khiển PID, Điều khiển chính xác vị trí của các thiết bị như động cơ servo, thường dùng trong các ứng dụng tự động hóa, Chức năng giúp PLC bắt các tín hiệu xung ngắn với độ chính xác cao để không bỏ lỡ các sự kiện nhanh [...] |
| Phương pháp đấu nối | Cáp: C40HH-05SB-XBI, Cáp: C40HH-10SB-XBI, Cáp: C40HH-15SB-XBI, Cáp: C4 0HH-20SB-XBI, Cáp: C40HH-30SB-XBI [...] |
| Kiểu lắp đặt | Gắn thanh ray DIN |
| Môi trường hoạt động | Trong nhà |
| Nhiệt độ hoạt động môi trường | 0...55°C |
| Độ ẩm hoạt động môi trường | 5...95% |
| Khối lượng tương đối | 134g |
| Chiều rộng tổng thể | 41.5mm |
| Chiều cao tổng thể | 90mm |
| Chiều sâu tổng thể | 63mm |
| Tiêu chuẩn | IEC61000-4-2, IEC61000-4-3, IEC61000-4-4, IEC61131-2 |