HMI Mitsubishi GT1450-QLBDE

Thông tin mô tả của: HMI Mitsubishi GT1450-QLBDE

Màn hình HMI nhóm mã GT14 Mitsubishi GT1450-QLBDE-
Điện áp nguồn cấp: 24VDC |  5.7 inch |  320x240 pixel |  Màu xám 16 mức độ |  Bộ nhớ trong: 512KB (SRAM), 9MB (ROM) |  Không |  1 x RS-422/485, 1 x RS-232, 1 x Ethernet, 1 x USB device, 1 x USB Host |  Màu sắc khung viền: Màu đen
nhà chế tạo: Mitsubishi
SKU: GT1450-QLBDE
Ngày giao hàng: 1-3 days
Giá cũ: 1.000 ₫
950 ₫
Giao đến
*
*
Phương pháp vận chuyển
Tên
Ngày dự kiến giao hàng
Giá bán
Không có tùy chọn giao hàng nào

Thông tin chi tiết của: HMI Mitsubishi GT1450-QLBDE

Đặc điểm nổi bật: Màn hình HMI nhóm mã GT14 Mitsubishi GT1450-QLBDE-

Hãng: Mitsubishi
Series: GOT1000 series
Ngành Hàng: HMI
Model: GT1450-QLBDE
Spec: Điện áp nguồn cấp: 24VDC; 5.7 inch; 320x240 pixel; Màu xám 16 mức độ; Bộ nhớ trong: 512KB (SRAM), 9MB (ROM); Không; 1 x RS-422/485, 1 x RS-232, 1 x Ethernet, 1 x USB device, 1 x USB Host; Màu sắc khung viền: Màu đen

Bảng thông số kỹ thuật của: HMI Mitsubishi GT1450-QLBDE

ModelGT1450-QLBDE
Điện áp nguồn cấp24VDC
Kích thước màn hình5.7 inch
Độ phân giải màn hình320x240 pixel
Màu sắc màn hìnhMàu xám 16 mức độ
Bộ nhớ trong512KB (SRAM), 9MB (ROM)
Loại phím bấmKhông
Chuẩn kết nối vật lý1 x RS-422/485, 1 x RS-232, 1 x Ethernet, 1 x USB device, 1 x USB Host
Màu sắc khung viềnMàu đen
Phần mềm hỗ trợ (Bán riêng)SW1DNC-GTWK3-E, SW1DNC-GTWK3-EA, SW1DNC-IQWK-E, SW1DND-IQWK-E, GT15-SG  TKEY-U, GT16-PCRAKEY, GT16-VNCSKEY [...]
Dây cáp (Bán riêng)GT01-C30R4-25P, GT01-C100R4-25P, GT01-C200R4-25P, GT01-C300R4-25P, GT0  9-C30R4-6C, GT09-C100R4-6C, GT09-C200R4-6C, GT09-C300R4-6C, GT01-C10R4-8P, GT01-C30R4-8P, GT01-C100R4-8P, GT01-C200R4-8P, GT01-C300R4-8P, GT01-C30R2-6P, GT01-C30R2-25P, GT09-C30R2-9P, GT09-C30R2-25P, GT01-C30R2-9S, GT14-C10EXUSB-4S, GT09-C30R20101-9P, GT09-C30R20102-25S, GT09-C30R20103-25P, GT09-C30R21101-6P, GT09-C30R21102-9S, GT09-C30R21103-3T, GT09-C30R20601-15P, GT09-C30R20602-15P, GT09-C30R21201-25P, GT09-C30R21401-4T, GT09-C30R20501-9P, GT09-C30R20502-15P, GT09-C30R20401-15P, GT09-C30R20402-15P, GT09-C30R21301-9S, GT09-C30R21003-25P, GT09-C30R20901-25P, GT09-C30R20902-9P, GT09-C30R20903-9P, GT09-C30R20904-3C, GT09-C30R40501-15P, GT09-C100R40501-15P, GT09-C200R40501-15P, GT09-C300R40501-15P, GT09-C30R40502-6C, GT09-C100R40502-6C, GT09-C200R40502-6C, GT09-C300R40502-6C, GT09-C30R40503-15P, GT09-C100R40503-15P, GT09-C200R40503-15P, GT09-C300R40503-15P, GT09-C30R40401-7T, GT09-C100R40401-7T, GT09-C200R40401-7T, GT09-C300R40401-7T, GT09-C30R41301-9S, GT09-C100R41301-9S, GT09-C200R41301-9S, GT09-C300R41301-9S, GT09-C30R41001-6T, GT09-C100R41001-6T, GT09-C200R41001-6T, GT09-C300R41001-6T, GT09-C30R40201-9P, GT09-C100R40201-9P, GT09-C200R40201-9P, GT09-C300R40201-9P, GT09-C30R40202-14P, GT09-C100R40202-14P, GT09-C200R40202-14P, GT09-C300R40202-14P, GT09-C30R40301-6T, GT09-C100R40301-6T, GT09-C200R40301-6T, GT09-C300R40301-6T, GT09-C30R40302-6T, GT09-C100R40302-6T, GT09-C200R40302-6T, GT09-C300R40302-6T, GT09-C30R40303-6T, GT09-C100R40303-6T, GT09-C200R40303-6T, GT09-C300R40303-6T, GT09-C30R40304-6T, GT09-C100R40304-6T, GT09-C200R40304-6T, GT09-C300R40304-6T, GT09-C30R40601-15P, GT09-C100R40601-15P, GT09-C200R40601-15P, GT09-C300R40601-15P, GT09-C30R40602-15P, GT09-C100R40602-15P, GT09-C200R40602-15P, GT09-C300R40602-15P, GT09-C30R40603-6T, GT09-C100R40603-6T, GT09-C200R40603-6T, GT09-C300R40603-6T, GT09-C30R41201-6C, GT09-C100R41201-6C, GT09-C200R41201-6C, GT09-C300R41201-6C, GT09-C30R40101-9P, GT09-C100R40101-9P, GT09-C200R40101-9P, GT09-C300R40101-9P, GT09-C30R40102-9P, GT09-C100R40102-9P, GT09-C200R40102-9P, GT09-C300R40102-9P, GT09-C30R40103-5T, GT09-C100R40103-5T, GT09-C200R40103-5T, GT09-C300R40103-5T, GT09-C30R41101-5T, GT09-C100R41101-5T, GT09-C200R41101-5T, GT09-C300R41101-5T, GT09-C30R20201-9P, GT09-C30R20202-15P, GT09-C30R20203-9P, GT09-C30R20204-14P, GT09-C30R20205-25P, GT09-C30R20301-9P, GT09-C30R20302-9P, GT09-C30R20305-9S, GT09-C30R20304-9S, GT09-C30R20701-9S, GT09-C30R20801-9S [...]
Pin (Bán riêng)GT11-50BAT
Đơn vị giao diện (Bán riêng)GT01-RS4-M, GT10-9PT5S, GT14-RS2T4-9P
Thẻ nhớ (Bán riêng)L1MEM-2GBSD, L1MEM-4GBSD
Tấm chắn/Nắp che (Bán riêng)GT14-50PSCB , GT14-50PSCW, GT14-50PSGB, GT14-50PSGW, GT05-50PCO
Phụ kiện khác (Bán riêng)Phụ kiện: GT15-50ATT-95W, Phụ kiện: GT15-50ATT-85
LoạiMàn hình HMI
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc)115x86mm
Loại màn hìnhMàn hình LCD đơn sắc STN
Đèn nềnLED
Kiểu cảm ứngPhim cảm ứng điện trở Analog (Analog-resistive film)
Số trang màn hình tối đa1.024 trang
Kiểu âm thanhBuzzer (Còi báo)
Cổng giao tiếp vật lý1 x DB9 female, 1 x DB9 male, 1 x RJ45, 1 x USB-A, 1 x USB Mini B, 1 x   SD card [...]
Hệ điều hànhMicrosoft Windows 7 (64bit/32bit) (Enterprise, Ultimate, Professional,   Home Premium, Starter), Microsoft Windows Vista (32bit) (Enterprise, Ultimate, Business, Home Premium, Home Basic) , Microsoft Windows XP (32-bit), Microsoft Windows 2000 [...]
Phần mềm kết nốiGT Works3 Version1.54G or later
Đặc điểm nổi bậtBase screen, Cung cấp giao diện đối thoại để người dùng có thể tương t  ác với hệ thống thông qua các hộp thoại, Vẽ đồ họa, Phông chữ chất lượng cao, Phông chữ TrueType, Phông chữ TrueType (7 đoạn), Phông chữ Windows®, Chức năng ký tự logo, Chức năng lớp các bộ phận (đối tượng + hình ảnh), Chức năng hỗ trợ đa ngôn ngữ, Mật khẩu, Logo khởi động, Chức năng thao tác dữ liệu, Chức năng bù trừ, Chức năng bảo mật, Màn hình hiển thị đèn, Công tắc cảm ứng, Hiển thị/nhập số, Hiển thị danh sách dữ liệu, Hiển thị đồng hồ, Hiển thị bình luận, Hiển thị báo động, Hiển thị lịch sử báo động, Hiển thị bộ phận, Chuyển động bộ phận, Chức năng cho phép lưu trữ và quản lý các công thức sản xuất hoặc quy trình, giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các công thức hoặc điều chỉnh các thông số sản xuất, Biểu đồ phân tán, Chức năng báo cáo, Chức năng mã vạch, Chức năng RFID, Cung cấp các chức năng điều khiển và giám sát hệ thống qua bảng điều khiển trên HMI [...]
Vật liệu vỏNhựa Polyacetal
Phương pháp lắp đặtLắp đặt âm tường/panel (khoét lỗ)
Lỗ cắtW153xH121mm
Nhiệt độ môi trường0...50°C
Độ ẩm môi trường10...90%
Khối lượng tương đối700g
Chiều rộng tổng thể164mm
Chiều cao tổng thể135mm
Chiều sâu tổng thể55mm
Cấp bảo vệIP67F
Tiêu chuẩnCE, cUL, UL
Thiết bị tương thíchMitsubishi: A series, Mitsubishi: MELSEC-FX series, Mitsubishi: Q seri  es, Mitsubishi: MELSEC-QnA series [...]

 

Cam Kết Chất Lượng và Dịch Vụ

Chúng tôi có hơn 35.000 sản phẩm vì vậy hãy liên hệ với chúng tôi 
Để được tư vấn và check tình trạng hàng bạn nhé!
AUTO TECH VN cam kết:
1. Hàng Chính Hãng.
2. Xuất được Hóa đơn VAT.
3. Cấp CO/CQ đầy đủ.
4. Giá cạnh tranh.
5. Sản phẩm bảo hành theo chính sách của hãng.
6. Miễn Phí hỗ trợ cài đặt và sử dụng thiết bị.

Thông Tin Liên Hệ Mua Hàng

AUTO TECH VN - AUT.VN 
ĐT/ Zalo : 0968.053.025
Email: support@aut.vn Email2: sale@aut.vn
Địa chỉ: 07 KĐT Flora Mizuki, Đường Số 1, Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh

Thẻ sản phẩm

chỉ có thành viên mới được trả lời