Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 34S
Dải dòng bảo vệ: 28...40A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 42L
Dải dòng bảo vệ: 34...50A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 55L
Dải dòng bảo vệ: 45...65A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 42S
Dải dòng bảo vệ: 34...50A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 55S
Dải dòng bảo vệ: 45...65A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 65L
Dải dòng bảo vệ: 54...75A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 65S
Dải dòng bảo vệ: 54...75A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 74L
Dải dòng bảo vệ: 63...85A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3K 74S
Dải dòng bảo vệ: 63...85A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a