| Model | ZS-HLDC11 |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Lọai ngõ ra | NPN |
| Ngõ ra tương tự | -10...10V, 4...20mA |
| Loại ngõ vào | Đầu vào Laser OFF, Đầu vào reset, Đầu vào đặt lại về không |
| Thiết bị tương thích | Bộ lưu trữ dữ liệu: ZS-DSU11, Bộ lưu trữ dữ liệu: ZS-DSU41 |
| Phụ kiện đi kèm | Lõi Ferrite |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x3 5x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Chặn sắt (chặn thanh ray): BIZ-07, Chặn sắt (chặn thanh ray): BNL6, Chặn sắt (chặn thanh ray): HYBT-07, Chặn sắt (chặn thanh ray): PFP-M, Chặn nhựa (chặn thanh ray): PFP-S [...] |
| Đầu cảm biến (Bán riêng) | ZS-HLDS10, ZS-HLDS150, ZS-HLDS2T, ZS-HLDS2VT, ZS-HLDS5T, ZS-HLDS60, ZS -LD10GT, ZS-LD130, ZS-LD15GT, ZS-LD200, ZS-LD20ST, ZS-LD20T, ZS-LD350S, ZS-LD40T, ZS-LD50, ZS-LD50S, ZS-LD80 [...] |
| Giá đỡ (Bán riêng) | ZS-XPM1, ZS-XPM2 |
| Cáp kết nối (Bán riêng) | ZS-XC10B, ZS-XC1A, ZS-XC4A, ZS-XC5B, ZS-XC8A, ZS-XC02D, ZS-XC15CR, ZS- XC25CR, ZS-XEQ, ZS-XPT2, ZS-XRS2 [...] |
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Controller link unit: ZS-XCN, Logging software: ZS-SW11V3E, Realtime p arallel output unit: ZG-RPD11-N, Realtime parallel output unit: ZG-RPD41-N, CompoNet-compatible Sensor Communications Unit: ZS-CRT, Memory card: HMC-EF283, Memory card: HMC-EF583 [...] |
| Loại | Bộ khuếch đại cảm biến độ dịch chuyển |
| Chỉ thị | Màn hình LED |
| Chức năng | Hiển thị giá trị đo, Hiển thị giá trị ngưỡng, Hiển thị điện áp/dòng đi ện, Mục đo, Lượng ánh sáng nhận được, Hiển thị độ phân giải, Đầu ra terminal block, Lắp đặt đầu cảm biến, Giữ trung bình, Giữ đáy, Giữ đỉnh, Tính toán độ dày, Lọc: Mượt, trung bình, phân biệt, Đặt lại về không, Các giá trị giữ khác nhau, Cài đặt giao tiếp, Cài đặt I/O, Khởi tạo, Khóa phím, Lưu, Tải dữ liệu, Ngôn ngữ, Một tác vụ hoặc đa tác vụ (tối đa 4) [...] |
| Truyền thông | RS-232C, USB2.0 |
| Nhiệt độ môi trường | 0...50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35...85% |
| Phương pháp đấu nối | Dây liền |
| Chiều dài cáp | 2m |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp thanh ray DIN |
| Chất liệu vỏ | Polycarbonate |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Khối lượng tương đối | 280g |
| Chiều rộng tổng thể | 60mm |
| Chiều cao tổng thể | 93.9mm |
| Chiều sâu tổng thể | 52.5mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | IEC |