Điện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 15A
Chức năng : Bật Zero Cross
Điện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 20A
Chức năng : Bật Zero Cross
Điện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 30A
Chức năng : Bật Zero Cross
Điện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 16 điểm (NPN)DC 2 dây (1 tín hiệu)
Dòng tải định mức : 25A
Chức năng : Bật Zero Cross
Pha điều khiển : Pha đơn
Ổ cắm : Ổ cắm LY2 thông dụng
Điện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 90-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 2,500VAC~
Dòng tải định mức : 2A
Số mạch ngõ ra : 2
Pha điều khiển : Pha đơn
Ổ cắm : Ổ cắm LY2 thông dụng
Điện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 90-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 2,500VAC~
Dòng tải định mức : 3A
Số mạch ngõ ra : 1EA
Pha điều khiển : Pha đơn
Ổ cắm : Ổ cắm LY2 thông dụng
Điện áp ngõ vào định mức : 4-30VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 90-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 2,500VAC~
Dòng tải định mức : 2A
Số mạch ngõ ra : 2
Pha điều khiển : Pha đơn
Ổ cắm : Ổ cắm Autonics SK-G05
Điện áp ngõ vào định mức : 4-24VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 2,500VAC~
Dòng tải định mức : 2A
Số mạch ngõ ra : 1EA
Pha điều khiển : Pha đơn
Ổ cắm : Ổ cắm Autonics SK-G05
Điện áp ngõ vào định mức : 4-24VDC @(=)
Điện áp tải định mức : 24-240VAC~ (50/60Hz)
Độ bền điện môi : 2,500VAC~
Dòng tải định mức : 3A
Số mạch ngõ ra : 1EA