Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT JR36-20 0.45-0.72A
Rơ le nhiệt CHINT JR36-20 0.45-0.72A
Dải dòng bảo vệ: 0.45...0.72A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-100 65-100A
Rơ le nhiệt LS GTH-100 65-100A
Dải dòng bảo vệ: 65...100A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-100, GMC-125
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-12M 0.63-1A
Rơ le nhiệt LS GTH-12M 0.63-1A
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-12M 12-16A
Rơ le nhiệt LS GTH-12M 12-16A
Dải dòng bảo vệ: 12...16A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-12M 1.6-2.5A
Rơ le nhiệt LS GTH-12M 1.6-2.5A
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-12M 1-1.6A
Rơ le nhiệt LS GTH-12M 1-1.6A
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M