Rơ le nhiệt LS GTH-22 4-6A
Dải dòng bảo vệ: 4...6A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 2.5-4A
Dải dòng bảo vệ: 2.5...4A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 5-8A
Dải dòng bảo vệ: 5...8A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 6-9A
Dải dòng bảo vệ: 6...9A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt GTH-22 7-10A LS | 1NO+1NC - 230VAC - 50Hz
Dải dòng bảo vệ: 7...10A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 9-13A
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22