Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC230V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC230V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 220...240VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC24V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC24V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 24VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC260V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC260V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 240...260VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC400V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC400V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 380...415VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC380V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC380V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 346...380VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC440V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC440V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 415...440VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC48V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC48V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 48...50VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N21 AC500V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N21 AC500V 2a2b 22A 11kW
Dòng điện (Ie): 22A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 500VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
Thông tin mô tả của: Contactor Mitsubishi S-N220 AC24V 2a2b
Công tắc tơ 3 pha Mitsubishi S-N220 AC24V 2a2b 250A 132kW
Dòng điện (Ie): 250A | Số cực: 3P | Tiếp điểm chính: 3NO | Cuộn dây: 24VAC | Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC