| Model | 6EP3437-8SB00-0AY0 |
| Nguồn cấp | 400...500VAC |
| Điện áp đầu ra | 24VDC |
| Ngõ ra dòng | 40A |
| Công suất đầu ra | 960W |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: PFP-100N2, Thanh ray DIN: PFP- 50N, Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Thanh ray DIN: TH35-7.5AI, Thanh ray DIN: TH35-7.5Fe, Chặn thanh ray: PFP-M, Chặn thanh ray: BIZ-07, Chặn thanh ray: HYBT-07 [...] |
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Selectivity module: 6EP4438-7FB00-3DX0, Selectivity module: 6EP4438-7E B00-3DX0, Selectivity module: 6EP1961-2BA21, Selectivity module: 6EP1961-2BA41, Redundancy module: 6EP1961-3BA21, Redundancy module: 6EP4347-7RB00-0AX0, Indentification label: 3RT2900-1SB20, Redundancy module: 6EP4346-7RB00-0AX0, Selectivity module: 6EP1961-2BA31, Selectivity module: 6EP1961-2BA51, Redundancy module: 6EP1962-2BA00, Redundancy module: 6EP1964-2BA00, Selectivity module: 6EP4437-7EB00-3DX0, Selectivity module: 6EP4437-7FB00-3DX0, Uninterruptible power supply: 6EP1933-2EC41 , Uninterruptible power supply: 6EP1933-2EC51, Selectivity module: 6EP1961-2BA11, Selectivity module: 6EP1961-2BA61, Buffer module: 6EP1961-3BA01, Buffer module: 6EP4231-7HB00-0AX0, Uninterruptible power supply: 6EP4134-3AB00-0AY0, Uninterruptible power supply: 6EP4134-3AB00-1AY0, Uninterruptible power supply: 6EP4134-3AB00-2AY0, Uninterruptible power supply: 6EP4136-3AB00-0AY0, Uninterruptible power supply: 6EP4136-3AB00-1AY0, Uninterruptible power supply: 6EP4136-3AB00-2AY0, Uninterruptible power supply: 6EP4437-7EB00-3CX0, Redundancy module I/O: 6EP4348-7RB00-0AX0 [...] |
| Category | Mô đun nguồn PLC |
| Công suất tiêu thụ | 66W |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá áp, Ngắn mạch đầu ra, Bảo vệ quá dòng |
| Chức năng | Điều khiển vòng kín |
| Tính năng | SITOP PSU8200 24 V/40 A stabilized power supply input: 400-500 V 3 AC output: 24 V DC/40 A [...] |
| Phương pháp đấu nối | Bắt vít |
| Kiểu lắp đặt | Gắn thanh ray DIN |
| Môi trường hoạt động | Trong nhà |
| Nhiệt độ hoạt động môi trường | -25...70°C |
| Độ ẩm hoạt động môi trường | 5...95% |
| Khối lượng tương đối | 3.3kg |
| Chiều rộng tổng thể | 135mm |
| Chiều cao tổng thể | 145mm |
| Chiều sâu tổng thể | 150mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, CSA, EAC, RCM, SEMI F47 |