| Model | 6ES7355-1VH10-0AE0 |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Số kênh đầu vào | 4 |
| Cảm biến nhiệt độ tương thích | B, J, K, R, S, PT100 |
| Số ngõ vào digital | 8 |
| Số ngõ vào analog | 4 |
| Dải tín hiệu ngõ vào analog | 0...10VDC, -1.75...11.75VDC, -80mV...80mV, 0...20mA, 0...23.5mA, -3.5. ..23.5mA, 4...20mA, Thermocouples: Type B, Thermocouples: Type J, Thermocouples: Type K, Thermocouples: Type R, Thermocouples: Type S, Resistance thermometer: Pt 100 [...] |
| Category | Mô đun điều khiển PLC |
| Công suất tiêu thụ | 6.9W |
| Công nghệ điều khiển | Close-loop control, Điều khiển tầng/Cascade, Điều khiển PID |
| Dải đo | -200...129°C, -200...556°C, -200...850°C |
| Kiểu ngõ vào digital | DC input type |
| Độ phân giải ngõ vào analog | 12bit, 14bit |
| Số ngõ ra digital | 8 |
| Kiểu đấu nối ngõ ra digital | Source |
| Dòng tải ngõ ra Max | 5W |
| Chức năng | Temperature control, Pressure control, Flow control, Level control |
| Tính năng | SIMATIC S7-300, Control Unit FM 355 S, 4 channels, Step and pulse, 4 A I+8 DI+8 DO incl. multi-language configuration package [...] |
| Phương pháp đấu nối | Đầu nối 20 chân |
| Kiểu lắp đặt | Gắn thanh ray DIN |
| Môi trường hoạt động | Trong nhà |
| Khối lượng tương đối | 470g |
| Chiều rộng tổng thể | 80mm |
| Chiều cao tổng thể | 125mm |
| Chiều sâu tổng thể | 120mm |
| Tiêu chuẩn | CE, UKCA, EAC |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray: 6ES7590-1AB60-0AA0, Thanh ray: 6ES7590-1AC40-0AA0, Thanh ra y: 6ES7590-1AE80-0AA0, Thanh ray: 6ES7590-1AF30-0AA0, Thanh ray: 6ES7590-1AJ30-0AA0, Thanh ray: 6ES7590-1BC00-0AA0, SIMATIC S7-300, Cổng kết nối phía trước: 6ES7392-1AJ00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1AJ00-1AB0, SIMATIC S7-300, Cổng kết nối phía trước: 6ES7392-1BJ00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1BJ00-1AB0, Dải nhãn dán: 6ES7392-2XX00-0AA0, Nhãn lắp đặt: 6ES7912-0AA00-0AA0 [...] |
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Bus connector: 6ES7390-0AA00-0AA0, Shield support element: 6ES7390-5AA 00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5AB00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5BA00-0AA0, Shield terminal: 6ES7390-5CA00-0AA0 [...] |