| Model | 6ES7414-2XL07-0AB0 |
| Loại | Mô đun |
| Nguồn cấp | System power supply |
| Bộ nhớ | 1MB |
| Phụ kiện mua rời | Nhãn lắp đặt: 6ES7912-0AA00-0AA0, Bộ lặp RS485: 6ES7972-0AA02-0XA0, Đầ u nối: 6ES7972-0BA12-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BA42-0XA0, Đầu nối: 6ES7972-0BA52-0XA0, Đầu nối: 6ES7972-0BA52-0XB0, Đầu nối: 6ES7972-0BB12-0XA0, Connection plug: 6ES7972-0BB42-0XA0, Đầu nối: 6ES7972-0BB52-0XA0, Đầu nối: 6ES7972-0BB52-0XB0, Đầu nối RJ45: 6GK1901-1BB10-2AA0 [...] |
| Cáp kết nối (Bán riêng) | 6ES7901-0BF00-0AA0, 6XV1830-0EH10, 6XV1840-2AH10, 6XV1873-2A |
| Mô-đun mở rộng (Bán riêng) | Digital input module: 6ES7421-1BL01-0AA0, Digital input module: 6ES742 1-1EL00-0AA0, Digital input module: 6ES7421-1FH20-0AA0, Digital input module: 6ES7421-7BH01-0AB0, Digital input module: 6ES7421-7DH00-0AB0, Digital output module: 6ES7422-1BH11-0AA0, Digital output module: 6ES7422-1BL00-0AA0, Digital output module: 6ES7422-1FH00-0AA0, Digital output module: 6ES7422-1HH00-0AA0, Digital output module: 6ES7422-7BL00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-0HH00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-1KF00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-1KF10-0AB0, Analog input module: 6ES7431-1KF20-0AB0, Analog input module: 6ES7431-7KF00-0AB0, Analog input module: 6ES7431-7KF10-0AB0, Analog input module: 6ES7431-7QH00-0AB0, Analog output module: 6ES7432-1HF00-0AB0, Counter module: 6ES7450-1AP01-0AE0, Positioning module: 6ES7451-3AL00-0AE0, Cam controller system: 6ES7452-1AH00-0AE0, Positioning module: 6ES7453-3AH00-0AE0, Controller module: 6ES7455-0VS00-0AE0, Controller module: 6ES7455-1VS00-0AE0, Communication module: 6ES7440-1CS00-0YE0, Communication module: 6ES7441-1AA05-0AE0, Communication module: 6ES7441-2AA05-0AE0, Communication module: 6GK7443-5DX05-0XE0, Communication module: 6GK7443-1GX30-0XE0 [...] |
| Mô-đun giao diện (Bán riêng) | 6ES7964-2AA04-0AB0, 6ES7460-0AA01-0AB0, 6ES7461-0AA01-0AA0, 6ES7460-1B A01-0AB0, 6ES7461-1BA01-0AA0, 6ES7460-3AA01-0AB0, 6ES7461-3AA01-0AA0 [...] |
| Mô-đun cấp nguồn (Bán riêng) | 6ES7407-0DA02-0AA0, 6ES7407-0KA02-0AA0, 6ES7407-0KR02-0AA0, 6ES7407-0R A02-0AA0, 6ES7405-0DA02-0AA0, 6ES7405-0KA02-0AA0, 6ES7405-0KR02-0AA0, 6ES7405-0RA02-0AA0 [...] |
| Đế cắm (Bán riêng) | 6ES7400-1JA01-0AA0, 6ES7400-1JA11-0AA0, 6ES7400-1TA01-0AA0, 6ES7400-1T A11-0AA0, 6ES7400-2JA00-0AA0, 6ES7400-2JA10-0AA0, 6ES7401-1DA01-0AA0, 6ES7401-2TA01-0AA0, 6ES7403-1JA01-0AA0, 6ES7403-1JA11-0AA0, 6ES7403-1TA01-0AA0, 6ES7403-1TA11-0AA0 [...] |
| Thẻ nhớ (Bán riêng) | 6ES7952-0AF00-0AA0, 6ES7952-0KF00-0AA0, 6ES7952-0KH00-0AA0, 6ES7952-1A H00-0AA0, 6ES7952-1AK00-0AA0, 6ES7952-1AL00-0AA0, 6ES7952-1AM00-0AA0, 6ES7952-1AP00-0AA0, 6ES7952-1AS00-0AA0, 6ES7952-1AY00-0AA0, 6ES7952-1KK00-0AA0, 6ES7952-1KL00-0AA0, 6ES7952-1KM00-0AA0, 6ES7952-1KP00-0AA0, 6ES7952-1KS00-0AA0, 6ES7952-1KT00-0AA0, 6ES7952-1KY00-0AA0 [...] |
| Đầu nối (Bán riêng) | 6GK1500-0EA02 |
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Front connector: 6ES7431-7KF00-6AA0, Front connector: 6ES7492-1AL00-0A A0, Front connector: 6ES7492-1AL00-1AB0, Front connector: 6ES7492-1BL00-0AA0, Front connector: 6ES7492-1CL00-0AA0, Front connector: 6ES7492-1CL00-1AB0, Front connector: 6ES7431-7QH00-0AB0, Front connector: 6ES7922-4BC50-0AD0, Front connector: 6ES7922-4BC50-0AE0, Front connector: 6ES7922-4BC50-5AD0, Front connector: 6ES7922-4BC50-5AE0, Front connector: 6ES7922-4BD20-0AD0, Front connector: 6ES7922-4BD20-0AE0, Front connector: 6ES7922-4BD20-0UD0, Front connector: 6ES7922-4BD20-5AD0, Front connector: 6ES7922-4BD20-5AE0, Front connector: 6ES7922-4BF00-0AD0, Labelling sheet: 6ES7492-2AX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2BX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2CX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2DX00-0AA0, Labelling sheet: 6ES7492-2XX00-0AA0 [...] |
| Category | Khối CPU |
| Công suất tiêu thụ | 4.5W |
| Ngôn ngữ lập trình | LAD, FBD, STL, SCL, CFC, GRAPH, HiGraph® |
| Bàn phím lập trình | No |
| Kiểu hiển thị | Hiển thị LED |
| Phương thức giao tiếp | RS-485 (2ch) |
| Giao thức truyền thông | MPI, PROFIBUS-DP master, PROFIBUS-DP slave, PROFIBUS-DP |
| Giao tiếp vật lý | DB9 Female |
| Số cổng giao tiếp | 2 |
| Số điểm vào/ra digital mở rộng | 65,536 |
| Số điểm ngõ vào digital mở rộng | 65,536 |
| Số điểm ngõ vào analog mở rộng | 4,096 |
| Số điểm ngõ ra analog mở rộng | 4,096 |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ chương trình, Password protection, Block encryption |
| Chức năng | Chức năng cập nhật firmware cho phép người dùng nâng cấp hoặc sửa lỗi phần mềm của PLC, Đảm bảo rằng các tín hiệu và dữ liệu được xử lý đồng thời và chính xác theo thời gian, hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao về thời gian [...] |
| Phương pháp đấu nối | Đầu nối DB9 cái |
| Kiểu lắp đặt | Chân cắm |
| Nhiệt độ hoạt động môi trường | 0...60°C |
| Khối lượng tương đối | 700g |
| Chiều rộng tổng thể | 25mm |
| Chiều cao tổng thể | 290mm |
| Chiều sâu tổng thể | 219mm |
| Tiêu chuẩn | CE, UKCA, UL, RCM, IECE, CCC, ATEX |