| Model | ACS480-04-02A4-2 |
| Số pha nguồn cấp | 3 pha |
| Điện áp nguồn cấp | 200...240VAC |
| Công suất | 0.37kW (ND), 0.37kW (LD), 0.25kW (HD) |
| Dòng điện ngõ ra | 2.4A (ND), 2.3A (LD), 1.8A (HD) |
| Tần số ra Max | 599Hz |
| Phụ kiện bán rời | Control panel mounting platform:3AUA0000108878 (DPMP-01), Control pane l mounting platform:3AXD50000009374 (DPMP-02), Blank control panel cover: RDUM-01, Door mounting kit: DPMP-EXT2, Profibus DP module: 68469325 (FPBA-01), DeviceNet module: 68469341 (FDNA-01), Modbus/TCP module: 3AXD50000049964 (FMBT-21), Ethernet module: 3AXD50000192786 (FEIP-21), Profinet IO module: 3AXD50000192779 (FPNO-21), CANOpen module: 68469376 (FCAN-01), ControlNet module: 3AUA0000094512 (FCNA-01), EtherCAT module: 3AUA0000072069 (FECA-01), POWERLINK module: 3AUA0000072120 (FEPL-02), I/O extension module: BIO-01, External I/O: BAPO-01, External relay option: BREL-01, EMC filter: 3ABD68902495 (RFI-32) [...] |
| Bàn phím (Bán riêng) | ACS-AP-I, ACS-AP-S, ACS-AP-W, ACS-BP-S |
| Cuộn cảm (Bán riêng) | 3ABD68711185 (CHK-01) |
| Loại | Biến tần |
| Tần số ngõ vào | 47...63Hz |
| Dòng điện ngõ vào | 3.4A |
| Điện áp ngõ ra | 0...240VAC |
| Khả năng chịu quá tải | 110% at 60 s (LD), 150% at 60 s (HD) |
| Ứng dụng | Thực phẩm & nước giải khát, Xử lý vật liệu, Máy in, Rubber and plastic , Dệt may, Sawmill, Water handling, Nông nghiệp, Dây chuyền sản xuất tự động [...] |
| Kiểu thiết kế | General purpose inverter |
| Bàn phím | Có tích hợp |
| Cuộn kháng xoay chiều | Không |
| Cuộn kháng 1 chiều | Không |
| Lọc EMC | Có tích hợp |
| Thành phần tích hợp sẵn | Brake chopper |
| Đầu vào digital | 6 |
| Đầu vào analog | 2 |
| Đầu ra rơ le | 3 |
| Đầu ra analog | 2 |
| Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Scalar control, Điều khiển vector, Điều khiển tốc độ |
| Chức năng hoạt động | Speed control |
| Tính năng độc đáo | The ACS480 is a ready-made and capable package for many applications, such as compressors, fan and conveyors, in a variety of light industries, including food and beverage, logistics and warehousing,… [...] |
| Giao diện truyền thông | RS485, USB |
| Giao thức truyền thông | CANopen, DeviceNet, Ethernet, Modbus, Profibus, Profinet, Modbus TCP |
| Kiểu đầu nối điện | Bắt vít |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp bề mặt |
| Tích hợp quạt làm mát | Có |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ môi trường | -40...70°C |
| Độ ẩm môi trường | 5...95% |
| Khối lượng tương đối | 1.77kg |
| Chiều rộng tổng thể | 72mm |
| Chiều cao tổng thể | 223mm |
| Chiều sâu tổng thể | 207.1mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | CE, RoHS, UL, UKCA |