Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-1AA0-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-1AA0-Z T40
2500A | 3P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-4DA4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-4DA4-Z T40
2500A | 3P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-1AA4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-1AA4-Z T40
2500A | 3P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-4DG4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE02-4DG4-Z T40
2500A | 3P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-4DA4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-4DA4-Z T40
2500A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-1AA4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-1AA4-Z T40
2500A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-4DG4-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-4DG4-Z T40
2500A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-1AA0-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE12-1AA0-Z T40
2500A | 4P | Lắp cố định để ngang | 2NO+2NC | 55kA
Thông tin mô tả của: ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE32-1AA0-Z T40
Máy cắt không khí ACB SIEMENS 3WJ1225-2AE32-1AA0-Z T40
2500A | 3P | Kéo ra theo chiều ngang | 2NO+2NC | 55kA