Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Autonics'
Đồng hồ đo dòng AC Autonics M5W-AA-5 96x48mm
Đồng hồ đo dòng AC Autonics M5W-AA-5 96x48mm SKU: M5W-AA-5 Nhà sản xuất: Autonics Bảo hành: Chính hãng Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
1.000 ₫
900 ₫
Đồng hồ đo tốc độ Autonics M4W1P-TR-AX 96x48mm
Đồng hồ đo tốc độ Autonics M4W1P-TR-AX 96x48mm Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 3½-số Chiều cao kí tự : 10mm Đo : Quay Loại ngõ vào : Tùy chọn ngõ vào AC Dải hiển thị tối đa : 0 đến 1999 Ngõ ra : Relay (HI)
1.000 ₫
900 ₫
Bộ ghi dữ liệu Autonics KRN100-06101-01-0S
Bộ ghi dữ liệu Autonics KRN100-06101-01-0S Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz Số kênh ngõ vào : 6-kênh Ngõ vào phổ thông : Cảm biến nhiệt độ (RTD, thermocouple), analog (điện áp, dòng điện) Chu kỳ lấy mẫu : 1 đến 4 kênh: 25ms / 125ms / 250ms, từ 5 đến 12 kênh: 125ms / 250ms (khoảng thời gian lấy mẫu bên trong là thời gian hoạt động của bộ lọc chuyển động trung bình và chức năng cảnh báo ngõ ra.) ※Thời gian lấy mẫu tối đa của TC-R, U, S, T là 50ms. Chu kỳ lưu trữ : 1 đến 3600 giây (khoảng thời gian lưu trữ đối với tệp ghi bên trong là 1 giây) Cấu trúc bảo vệ : IP40 (cho bảng điều khiển phía trước ) Nhiệt độ xung quanh : 0 ℃ đến 50 ℃, bảo quản: -20 đến 60 ℃(không có hộp mực) Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
1.000 ₫
900 ₫
Bộ ghi dữ liệu Autonics KRN100-04003-11-0S
Bộ ghi dữ liệu Autonics KRN100-04003-11-0S Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz Số kênh ngõ vào : 4-kênh Ngõ vào phổ thông : Cảm biến nhiệt độ (RTD, thermocouple), analog (điện áp, dòng điện) Chu kỳ lấy mẫu : 1 đến 4 kênh: 25ms / 125ms / 250ms, từ 5 đến 12 kênh: 125ms / 250ms (khoảng thời gian lấy mẫu bên trong là thời gian hoạt động của bộ lọc chuyển động trung bình và chức năng cảnh báo ngõ ra.) ※Thời gian lấy mẫu tối đa của TC-R, U, S, T là 50ms. Chu kỳ lưu trữ : 1 đến 3600 giây (khoảng thời gian lưu trữ đối với tệp ghi bên trong là 1 giây) Cấu trúc bảo vệ : IP40 (cho bảng điều khiển phía trước ) Nhiệt độ xung quanh : 0 ℃ đến 50 ℃, bảo quản: -20 đến 60 ℃(không có hộp mực) Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2.5-300-1-N-5-S 300 P/R 5V 2.5mm
Encoder Autonics E18S2.5-300-1-N-5-S 300 P/R 5V 2.5mm Đường kính ngoài trục : Ø2.5mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 300P/R Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2.5-300-1-V-5-S 300 P/R 5V 2.5mm
Encoder Autonics E18S2.5-300-1-V-5-S 300 P/R 5V 2.5mm Đường kính ngoài trục : Ø2.5mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 300P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2.5-400-1-V-5-S 400 P/R 5V 2.5mm
Encoder Autonics E18S2.5-400-1-V-5-S 400 P/R 5V 2.5mm Đường kính ngoài trục : Ø2.5mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 400P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-100-1-N-5-S 100 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-100-1-N-5-S 100 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 100P/R Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-200-1-N-5-S 200 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-200-1-N-5-S 200 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 200P/R Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫