Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Autonics'
Encoder Autonics E18S2-300-1-N-5-S 300 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-300-1-N-5-S 300 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 300P/R Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-400-1-N-5-S 400 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-400-1-N-5-S 400 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 400P/R Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-100-1-V-5-S 100 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-100-1-V-5-S 100 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 100P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-200-1-V-5-S 200 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-200-1-V-5-S 200 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 200P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-300-1-V-5-S 300 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-300-1-V-5-S 300 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 300P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-400-1-V-5-S 400 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-400-1-V-5-S 400 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 400P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : loại cáp hướng tâm Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-400-1-N-5-R 400 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-400-1-N-5-R 400 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 400P/R Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : Loại cáp trục Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-300-1-V-5-R 300 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-300-1-V-5-R 300 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 300P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : Loại cáp trục Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫
Encoder Autonics E18S2-400-1-V-5-R 400 P/R 5V 2mm
Encoder Autonics E18S2-400-1-V-5-R 400 P/R 5V 2mm Đường kính ngoài trục : Ø2mm Tần số đáp ứng tối đa : 25kHz Độ phân giải cho phép tối đa : 6000rpm Mô-men khởi động : Max. 10gf.cm(max. 0.00098N.m) Độ phân giải : 400P/R Ngõ ra điều khiển : Điện áp Nguồn cấp : 5VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) Loại kết nối : Loại cáp trục Cấu trúc bảo vệ : IP50
1.000 ₫
900 ₫