Lọc theo giá
Sản phẩm đã xem gần đây
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Cảm biến Encoder'
Cảm biến Encoder Autonics EP50S8P-180-3F-N-24
Cảm biến Encoder Autonics EP50S8P-180-3F-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 180P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø8mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 180P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics EP50S6P-360-3F-N-24
Cảm biến Encoder Autonics EP50S6P-360-3F-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 360P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics EP50S6P-180-3F-N-24
Cảm biến Encoder Autonics EP50S6P-180-3F-N-24
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 180P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 20kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 180P/R
Hướng quay : CW
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E80H30-3200-6-L-24-C
Cảm biến Encoder Autonics E80H30-3200-6-L-24-C
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 3200P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 3200P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E80H32-500-3-N-24-C
Cảm biến Encoder Autonics E80H32-500-3-N-24-C
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 500P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E80H32-1024-3-N-24-C
Cảm biến Encoder Autonics E80H32-1024-3-N-24-C
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 1024P/R
Ngõ ra điều khiển : NPN mạch thu hở
Nguồn cấp : 12-24VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm xuyên tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E80H32-3200-3-V-5
Cảm biến Encoder Autonics E80H32-3200-3-V-5
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 3200P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø32mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 3200P/R
Ngõ ra điều khiển : Điện áp
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E80H30-720-6-L-5
Cảm biến Encoder Autonics E80H30-720-6-L-5
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính trong trục : Ø30mm
Tần số đáp ứng tối đa : 200kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 3600rpm
Mô-men khởi động : Max. 200gf.cm(max. 0.0196N.m)
Độ phân giải : 720P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : loại cáp hướng tâm
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫
Cảm biến Encoder Autonics E58SS6-50-6-L-5-C
Cảm biến Encoder Autonics E58SS6-50-6-L-5-C
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 50P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
Đường kính ngoài trục : Ø6mm
Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
Mô-men khởi động : Max. 40gf.cm(max. 0.00392N.m)
Độ phân giải : 50P/R
Ngõ ra điều khiển : Line Driver
Nguồn cấp : 5VDC @(=) ±5%(sóng P-P: max. 5%)
Loại kết nối : Loại giắc cắm cáp trục
Cấu trúc bảo vệ : IP50
670 ₫
603 ₫