Lọc theo giá
Lọc theo thuộc tính
- Power supply
- Sensing distance
- Sensing side size
- Control output
- Connection type
- Installation
- Response frequency
- Sensing type
- Body length
- Protection structure
Lọc theo nhà sản xuất
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến tiệm cận là một loại cảm biến điện tử nhận biết sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý. Chúng hoạt động dựa trên việc phát hiện sự thay đổi trong trường điện từ, từ trường hoặc sóng âm. Khi một vật thể tiến gần đến cảm biến, trường bị ảnh hưởng, kích hoạt tín hiệu. Cảm biến tiệm cận được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như tự động hóa, robot, điều khiển, và bảo mật.
Cảm biến tiệm cận Autonics MN-2A-020
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-2A-020
Loại tiếp điểm : 2 × N.O.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
Loại tiếp điểm : 2 × N.O.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
881.720 ₫
793.548 ₫
Cảm biến tiệm cận Autonics MN-2A-W
AUT.VN Cảm biến tiệm cận Autonics MN-2A-W
Contact type : 2 × N.O.
Operation distance_OFF→ON : ≥ 5 mm
Operation distance_ON→OFF : ≤ 15 mm
Weight : Approx. 47.2g(approx. 61.0g)
Connection : Cable connector type
Contact type : 2 × N.O.
Operation distance_OFF→ON : ≥ 5 mm
Operation distance_ON→OFF : ≤ 15 mm
Weight : Approx. 47.2g(approx. 61.0g)
Connection : Cable connector type
881.720 ₫
793.548 ₫
Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-020
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-020
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 92.6g (khoảng 106.5g)
Kết nối : Loại cáp
881.720 ₫
793.548 ₫
Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-W
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MN-AB-W
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 47.2g(khoảng 61.0g)
Kết nối : Loại giắc cắm cáp
Loại tiếp điểm : 1 × N.O. + 1 × N.C.
Khoảng cách hoạt động_OFF→ON : ≥ 5 mm
Khoảng cách hoạt động_ON→OFF : ≤ 15 mm
Trọng lượng : Khoảng 47.2g(khoảng 61.0g)
Kết nối : Loại giắc cắm cáp
881.720 ₫
793.548 ₫
Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 132.5 g (≈ 172.3 g)
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 132.5 g (≈ 172.3 g)
593.620 ₫
534.258 ₫
Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30-E
aut.vn Cảm biến tiệm cận Autonics MU-1A-30-E
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 107 g (≈ 147.2 g)
Loại tiếp điểm : Thường Mở
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn : Steel plate - a galvanized steel sheet 1.6t
Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Ứng dụng REED SWITCH : Model : ORD324-10-15 (STANDEX MEDER)
Trọng lượng : ≈ 107 g (≈ 147.2 g)
569.500 ₫
512.550 ₫