Cầu đấu dây Autonics ACR-B40L
Number of terminal : 40 EA
Terminal type : Rising Clamp
Rated voltage : ≤250VDC @(=), 250VAC~, 50/60Hz
Rated current : Max. 10A
Common type : Left +COM, Right -COM
Cầu đấu dây Autonics AFS-H26
Number of connector pins : 26-pin
Number of terminal : 26 EA
Terminal pitch : 7.1mm
Material : Case, Base: PC, terminal: brass
Weight : Approx. 133g(approx. 93g)
Rated voltage : ≤125VDC @(=), 125VAC~ 50/60Hz
Rated current : ≤1A
Relay PLC Autonics ABL-HC16TN-PN
Relay áp dụng : NYP24W-K [TAKAMISAWA (Fujitsu)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.8 mA or ≤ 10.5 mA
Số tiếp điểm relay : 16
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : ≥ 5 mm
Relay PLC Autonics ABL-HC16PA-PN
Relay áp dụng : APAN3124 [MATSUSHITA(Panasonic)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.4 mA or ≤ 10.1 mA
Số tiếp điểm relay : 16
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : ≥ 5 mm
Relay PLC Autonics ABL-HC16PA-NN
Relay áp dụng : APAN3124 [MATSUSHITA(Panasonic)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.4 mA or ≤ 10.1 mA
Số tiếp điểm relay : 16
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : ≥ 5 mm
Relay PLC Autonics ABL-HC32TN-NN
Relay áp dụng : NYP24W-K [TAKAMISAWA (Fujitsu)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.8 mA or ≤ 10.5 mA
Số tiếp điểm relay : 32
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : ≥ 5 mm
Relay PLC Autonics ABL-HC32PA-PN
Relay áp dụng : APAN3124 [MATSUSHITA(Panasonic)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.4 mA or ≤ 10.1 mA
Số tiếp điểm relay : 32
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : ≥ 5 mm
Relay PLC Autonics ABL-HC32PA-NN
Relay áp dụng : APAN3124 [MATSUSHITA(Panasonic)]
Dòng tiêu thụ : ≤ 7.4 mA or ≤ 10.1 mA
Số tiếp điểm relay : 32
Loại terminal : Không bắt vít
Khoảng cách giữa các terminal : ≥ 5 mm