Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A63K-G5913
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A63K-G5913
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 63kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 4000g·cm²
Winding Resistance : 0.86Ω
Rated current : 2.8A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.72º/0.36º
Max. holding torque : 63kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 4000g·cm²
Winding Resistance : 0.86Ω
Rated current : 2.8A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
9.775.000 ₫
6.060.500 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-R10
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-R10
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
8.198.000 ₫
5.082.760 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-G10
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566W-G10
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
7.975.000 ₫
4.944.500 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566-RB10
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A50K-M566-RB10
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.072º/0.036º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 50kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
9.201.000 ₫
5.704.620 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A50K-M566-R10
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A50K-M566-R10
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 50kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 50kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
8.048.000 ₫
4.989.760 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A50K-M566-GB10
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A50K-M566-GB10
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 50kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.072º/0.036º
Max. allowable torque : 50kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
8.963.000 ₫
5.557.060 ₫