Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ bước 5 phase'
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-RB5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-RB5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
9.201.000 ₫
5.704.620 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-R5
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A35K-M566-R5
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.144º/0.072º
Mô-men xoắn cho phép tối đa : 35kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 280g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.1Ω
Dòng định mức : 1.4A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
8.048.000 ₫
4.989.760 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A35K-M566-GB5
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A35K-M566-GB5
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.144º/0.072º
Max. allowable torque : 35kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.144º/0.072º
Max. allowable torque : 35kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
8.963.000 ₫
5.557.060 ₫
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A35K-M566-G5
aut.vn Động Cơ Bước 5 Phase Autonics A35K-M566-G5
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.144º/0.072º
Max. allowable torque : 35kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
Basic Step Angle [FULL/HALF] : 0.144º/0.072º
Max. allowable torque : 35kgf.cm
Rotor Moment Of Inertia : 280g·cm²
Winding Resistance : 1.1Ω
Rated current : 1.4A/Phase
Wire connection : Pentagon
Protection structure : IP30
7.817.000 ₫
4.846.540 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-S544W-S
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-S544W-S
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Tiêu chuẩn
Cấu trúc bảo vệ : IP30
3.455.000 ₫
2.142.100 ₫
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-S544W
aut.vn Động cơ bước 5 phase Autonics A2K-S544W
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 0.72º/0.36º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 1.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 54g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.2Ω
Dòng định mức : 0.75A/Pha
Kết nối dây : Ngũ giác
Cấu trúc bảo vệ : IP30
2.993.000 ₫
1.855.660 ₫