Lọc theo giá
Các sản phẩm được gắn thẻ 'Động cơ servo 2 phase'
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86MA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86MA
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 28.56kgf.cm
Động cơ_bộ điều khiển áp dụng : kích thước khung 86mm bộ điều khiển động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha loại AC
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1,100g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.3Ω
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 28.56kgf.cm
Động cơ_bộ điều khiển áp dụng : kích thước khung 86mm bộ điều khiển động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha loại AC
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1,100g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 2.3Ω
11.541.000 ₫
7.155.420 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G7.2
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G7.2
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 28N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 20N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:7.2
Mô-men xoắn giữ tối đa : 28N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 20N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.25 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
20.775.000 ₫
12.880.500 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G5
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-G5
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 20N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 14N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
Loại động cơ : Có bánh răng
Tỷ lệ bánh răng : 1:5
Mô-men xoắn giữ tối đa : 20N.m
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1800×10@(^-7) kg.m²
Dòng định mức : 2A/ pha
Mô-men xoắn cho phép : 14N.m
Góc bước tiêu chuẩn : 0.36 °
Khe hở giữa các bánh răng : 35 phút (0.58 °)
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : ≈ 3.70 kg (≈ 3.95 kg)
20.775.000 ₫
12.880.500 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-86LA-B
Mô-men xoắn giữ tối đa : 40.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1,800g·cm²
Dòng định mức : 2A/ pha
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : Xấp xỉ 2.60kg(Xấp xỉ 2.30kg)
Mô-men xoắn giữ tối đa : 40.8kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 1,800g·cm²
Dòng định mức : 2A/ pha
Trở kháng dòng xoắn : 1.9Ω
Điện cảm : 16.2 mH/Pha
Trọng lượng : Xấp xỉ 2.60kg(Xấp xỉ 2.30kg)
18.817.000 ₫
11.666.540 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60MA-B
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60MA-B
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11.22kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 240g·cm²
Dòng định mức : 2A/ pha
Trở kháng dòng xoắn : 1.5Ω
Điện cảm : 3.9 mH/Pha
Trọng lượng : Khoảng 1.53 kg (khoảng 1.35 kg)
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11.22kgf.cm
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 240g·cm²
Dòng định mức : 2A/ pha
Trở kháng dòng xoắn : 1.5Ω
Điện cảm : 3.9 mH/Pha
Trọng lượng : Khoảng 1.53 kg (khoảng 1.35 kg)
14.980.000 ₫
9.287.600 ₫
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60MA
aut.vn Động cơ servo 2 phase Autonics AiA-M-60MA
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11.22kgf.cm
Động cơ_bộ điều khiển áp dụng : Kích thước khung 60mm bộ điều khiển hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha loại AC
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 240g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.5Ω
Góc bước cơ bản (ĐỦ bước/NỬA bước) : 1.8º/0.9º
Mô-men xoắn giữ tối đa : 11.22kgf.cm
Động cơ_bộ điều khiển áp dụng : Kích thước khung 60mm bộ điều khiển hệ động cơ bước vòng lặp khép kín 2-pha loại AC
Mô-men quán tính của bộ phận quay : 240g·cm²
Trở kháng dòng xoắn : 1.5Ω
8.852.000 ₫
5.488.240 ₫