Rơ le nhiệt LS GTH-12M 9-13A
Dải dòng bảo vệ: 9...13A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-6M, GMC-9M, GMC-12M, GMC-16M
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-150 100-150A
Rơ le nhiệt LS GTH-150 100-150A
Dải dòng bảo vệ: 100...150A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-150
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-150 85-125A
Rơ le nhiệt LS GTH-150 85-125A
Dải dòng bảo vệ: 85...125A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-150
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-22 0.63-1A
Rơ le nhiệt LS GTH-22 0.63-1A
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-180, GMC-220
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt LS GTH-22 1.6-2.5A
Rơ le nhiệt LS GTH-22 1.6-2.5A
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 12-18A
Dải dòng bảo vệ: 12...18A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 1-1.6A
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 16-22A
Dải dòng bảo vệ: 16...22A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22
Rơ le nhiệt LS GTH-22 4-6A
Dải dòng bảo vệ: 4...6A
Không có vi sai nhiệt độ (2-heater)
Kiểu kết nối: Kẹp vít
Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ
Công tắc tơ sử dụng: GMC-9, GMC-12, GMC-18, GMC-22