| Model | GIMAC-1000 |
| Nguồn cấp | 100...240VAC, 100...240VDC |
| Số chữ số hiển thị | 3 hàng với 4 chữ số trên mỗi hàng |
| Chuẩn kết nối vật lý | RS-485, Ethernet |
| Loại | Đồng hồ đo đa năng gắn tủ điện |
| Thông số đo lường | Dòng (AC), Dòng (DC), Phase angle detection, Công suất (Hoạt động), Cô ng suất (Biểu kiến), Công suất (Phản kháng), Tần số, Hệ số công suất, Max demand power, %THD upto 31st level max demand current, Harmonic current (HI), Harmonic voltage (HV), Demand (Max Apparent Power), Demand (Min /Max Active Power), Demand (Min /Max Reactive Power) [...] |
| Loại ngõ vào đo lường | Điện áp xoay chiều, Dòng xoay chiều |
| Dải đo điện áp | 10...452VAC |
| Dải đo dòng điện | 0.01...1.2A, 0.05...6A |
| Loại hiển thị | Màn hình LED |
| Đơn vị hiển thị | V (L-L), V (L-N), AAC, kW, kVA, VAR, PF, V (THD %), I (THD %) |
| Màu sắc giá trị thực | Đỏ |
| Màu sắc giá trị cài đặt | Đỏ |
| Giao thức truyền thông | Modbus RTU, Modbus TCP/IP |
| Chức năng | Đồng hồ có khả năng đo nhiều yếu tố khác nhau với độ chính xác cao, hỗ trợ cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác trong công nghiệp và kỹ thuật, Có khả năng đo các sóng hài trong hệ thống điện (harmonic), giúp giám sát và phân tích chất lượng điện năng trong các mạng điện phức tạp, Chức năng kiểm tra dây sai, giúp kiểm tra và phát hiện xem có lỗi nối dây không đúng khi lắp đặt, giúp ngăn ngừa các sự cố liên quan đến hệ thống điện, Đồng hồ có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian, phù hợp cho các bảng điều khiển hoặc không gian hạn chế, Đồng hồ có thể hoạt động với nhiều dải điện áp khác nhau mà không cần nguồn điều khiển riêng biệt, giúp linh hoạt trong ứng dụng, Đồng hồ có thể tự động cuộn qua các giá trị đo khác nhau, giúp người dùng dễ dàng theo dõi mà không cần điều chỉnh thủ công, Cung cấp chức năng giao thức spanning tree nhanh, hỗ trợ trong việc tạo và duy trì các kết nối mạng ổn định trong hệ thống điện, đặc biệt là trong các hệ thống lớn hoặc phức tạp [...] |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp phẳng |
| Phương pháp đấu nối | Bắt vít |
| Nhiệt độ môi trường | -20...60°C |
| Độ ẩm môi trường | 80% max |
| Tiêu chuẩn | ICE, ISO |
| Khối lượng tương đối | 520g |
| Chiều rộng tổng thể | 110mm |
| Chiều cao tổng thể | 110mm |
| Chiều sâu tổng thể | 84.6mm |