Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P C6 10kA DB
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P C6 10kA DB
Aptomat cài | Số cực: 4P | Bảo vệ quá tải (In): 6A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P C63 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P C63 10kA
Aptomat cài | Số cực: 4P | Bảo vệ quá tải (In): 63A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: C
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P C63 10kA DB
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P C63 10kA DB
Aptomat cài | Số cực: 4P | Bảo vệ quá tải (In): 63A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: C
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P D1 10kA
Aptomat cài | Số cực: 4P | Bảo vệ quá tải (In): 1A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P D10 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P D10 10kA
Aptomat cài | Số cực: 4P | Bảo vệ quá tải (In): 10A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: D
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P D13 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P D13 10kA
Aptomat cài | Số cực: 4P | Bảo vệ quá tải (In): 13A | Bảo vệ ngắn mạch: 10kA | Dùng cho lưới điện: AC | Điện áp định mức (Ue): 415VAC | Đường đặc tuyến: D