Sắp xếp theo
Trưng bày
trên một trang
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF32-SVF 3P 5A
Aptomat khối Mitsubishi NF32-SVF 3P 5A-
3P | 5A | 5kA | Điện áp định mức (Ue): 230VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 440VAC, 125VDC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF32-SVF 2P 5A
Aptomat khối Mitsubishi NF32-SVF 2P 5A-
2P | 5A | 5kA | Điện áp định mức (Ue): 230VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 440VAC, 125VDC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF32-SVF 3P 30A
Aptomat khối Mitsubishi NF32-SVF 3P 30A-
3P | 30A | 5kA | Điện áp định mức (Ue): 230VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 440VAC, 125VDC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P 20A 2.5KA
Aptomat khối (MCCB) Mitsubishi NF30-CS 2P 20A 2.5KA .
2P | 20A | 2.5kA | Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P 30A 1.5KA
Aptomat khối (MCCB) Mitsubishi NF30-CS 2P 30A 1.5KA .
2P | 30A | 2.5kA | Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF30-CS 2P 30A 2.5KA
Aptomat khối (MCCB) Mitsubishi NF30-CS 2P 30A 2.5KA .
2P | 30A | 2.5kA | Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P 10A 1.5KA
Aptomat khối (MCCB) Mitsubishi NF30-CS 3P 10A 1.5KA .
3P | 10A | 1.5kA | Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P 20A 1.5KA
Aptomat khối (MCCB) Mitsubishi NF30-CS 3P 20A 1.5KA .
3P | 20A | 1.5kA | Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Thông tin mô tả của: MCCB Mitsubishi NF30-CS 3P 30A 1.5KA
Aptomat khối (MCCB) Mitsubishi NF30-CS 3P 30A 1.5KA .
3P | 30A | 1.5kA | Điện áp định mức (Ue): 415VAC