| Model | FX3G-60MT/ESS |
| Loại | Nhỏ gọn |
| Nguồn cấp | 100...240VAC |
| Số ngõ vào digital | 36 |
| Số ngõ ra digital | 24 |
| Bộ nhớ | 32Ksteps |
| Phụ kiện đi kèm | No |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: PFP-100N2, Thanh ray DIN: PFP- 50N, Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Thanh ray DIN: TH35-7.5AI, Thanh ray DIN: TH35-7.5Fe, Chặn thanh ray: PFP-M, Chặn thanh ray: BIZ-07, Chặn thanh ray: HYBT-07 [...] |
| Mô-đun mở rộng (Bán riêng) | 24 relay outputs: FX2N-48ER-UA1/UL, Analog adapter: FX3G-1DA-BD, Analo g adapter: FX3G-2AD-BD, Analog input module: FX2N-2AD, Analog input module: FX2N-8AD, Analog modul: FX2N-5A, Analog output module: FX2N-2DA, BD Board 2 Transistor Outputs: FX3G-2EYT-BD, BD Board 4 Inputs DC24V: FX3G-4EX-BD, Compact extension unit: FX2N-32ER-ES/UL, Compact extension unit: FX2N-32ET-ESS/UL, Compact extension unit: FX2N-48ER-DS, Compact extension unit: FX2N-48ER-ES/UL, Compact extension unit: FX2N-48ET-DSS, Compact extension unit: FX2N-48ET-ESS/UL, Extension unit: FX2N-8EYT, Modular extension unit: FX2N-16EX, Modular extension unit: FX2N-16EX-ES/UL, Modular extension unit: FX2N-16EYR-ES/UL, Modular extension unit: FX2N-16EYT, Modular extension unit: FX2N-16EYT-ESS/UL, Modular extension unit: FX2N-8ER-ES/UL, Modular extension unit: FX2N-8EX-ES/UL, Modular extension unit: FX2N-8EYR-ES/UL, Modular extension unit: FX2N-8EYT-ESS/UL, Modular extension unit: FX2NC-16EX-DS, Modular extension unit: FX2NC-16EX-T-DS, Modular extension unit: FX2NC-16EYR-T-DS, Modular extension unit: FX2NC-16EYT, Modular extension unit: FX2NC-16EYT-DSS, Modular extension unit: FX2NC-32EX-DS, Modular extension unit: FX2NC-32EYT, Modular extension unit: FX2NC-32EYT-DSS [...] |
| Mô-đun giao diện (Bán riêng) | CC-LINK/LT module: FX2N-64CL-M, Communication module for CC-Link: FX2N -32CCL, Communikation module for PROFIBUS-DP: FX2N-32DP-IF-D, DeviceNet-Modules: FX2N-64DNET, Interface adapter RS422: FX3G-422-BD, Interface module RS232C: FX3G-232-BD, Interface module RS485: FX3G-485-BD, RS232C Interface module including memory: FX2N-232IF, RS485 BD board: FX3G-485-BD-RJ [...] |
| Category | Khối CPU |
| Công suất tiêu thụ | 40W |
| Ngôn ngữ lập trình | LAD, SFC |
| Kiểu ngõ vào digital | Sink/Source |
| Kiểu đấu nối ngõ ra digital | Sink |
| Dòng tải ngõ ra Max | 0.5A at 30VDC |
| Số lượng bộ đếm tốc độ cao | 6 |
| Tốc độ đếm (Hz) | 60kHz |
| Đầu ra xung | 3 |
| Tần số xung phát tối đa (Hz) | 100kHz |
| Bàn phím lập trình | No |
| Phương thức giao tiếp | RS-422 (1ch), USB (1ch) |
| Giao thức truyền thông | CC-Link, PROFIBUS-DP slave, CANopen, J1939 |
| Giao tiếp vật lý | 8-pin mini DIN (Female), USB 2.0 mini-B type |
| Số cổng giao tiếp | 2 |
| Số mô đun mở rộng | 8 |
| Số điểm vào/ra digital mở rộng | 128 |
| Số điểm ngõ vào digital mở rộng | 128 |
| Chức năng bảo vệ | Đang cập nhật |
| Chức năng | Tính năng bảo mật cho phép người dùng thiết lập mật khẩu để hạn chế tr uy cập vào hệ thống PLC [...] |
| Phương pháp đấu nối | Bắt vít |
| Kiểu lắp đặt | Gắn thanh ray DIN |
| Môi trường hoạt động | Trong nhà |
| Nhiệt độ hoạt động môi trường | 0...55°C |
| Độ ẩm hoạt động môi trường | 5...95% |
| Khối lượng tương đối | 850g |
| Chiều rộng tổng thể | 175mm |
| Chiều cao tổng thể | 90mm |
| Chiều sâu tổng thể | 86mm |
| Cấp bảo vệ | IP10 |
| Tiêu chuẩn | cULus, UL |