Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 0.52
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 0.82
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 1.3
Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 11
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 27
Dải dòng bảo vệ: 22...32A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 15
Dải dòng bảo vệ: 12...18A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 19
Dải dòng bảo vệ: 16...22A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 2.1
Dải dòng bảo vệ: 1.6...2.5A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a
Rơ le nhiệt LS MT-32/3H 21.5
Dải dòng bảo vệ: 18...25A | Không có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-9b~40a