Rơ le nhiệt LS MT-800/3K 515
Dải dòng bảo vệ: 400…630A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
Rơ le nhiệt LS MT-800/3K 350
Dải dòng bảo vệ: 260…400A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
Rơ le nhiệt LS MT-800/3K 660
Dải dòng bảo vệ: 520…800A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-500a~800a
Rơ le nhiệt LS MT-95 65A
Dải dòng bảo vệ: 54...75A | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95 74A
Dải dòng bảo vệ: 63...85A | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95 83A
Dải dòng bảo vệ: 70...95A | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95 90A
Dải dòng bảo vệ: 80…100A | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/2H 11L
Dải dòng bảo vệ: 9...13A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/2H 15L
Dải dòng bảo vệ: 12...18A | Không có vi sai nhiệt độ (2-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a