Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 55L
Dải dòng bảo vệ: 45...65A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 55S
Dải dòng bảo vệ: 45...65A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 65L
Dải dòng bảo vệ: 54...75A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 65S
Dải dòng bảo vệ: 54...75A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 74L
Dải dòng bảo vệ: 63...85A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 74S
Dải dòng bảo vệ: 63...85A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 8.5L
Dải dòng bảo vệ: 7...10A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 8.5S
Dải dòng bảo vệ: 7...10A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a
Rơ le nhiệt LS MT-95/3D 83L
Dải dòng bảo vệ: 70...95A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: MC-75a~100a