Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P B25 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B25 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 25A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B3 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 3A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P B32 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B32 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 32A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P B40 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B40 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 40A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B4 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 4A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B6 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 6A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P B50 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B50 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 50A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Thông tin mô tả của: MCB CHINT NB1-63H 4P B63 10kA
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P B63 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 63A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: B
Áp tô mát CHINT NB1-63H 4P C1 10kA
Aptomat cài
Số cực: 4P
Bảo vệ quá tải (In): 1A
Bảo vệ ngắn mạch: 10kA
Dùng cho lưới điện: AC
Điện áp định mức (Ue): 415VAC
Đường đặc tuyến: C