| Model | E5CC-TCQ3D5M-006 |
| Nguồn cấp | 24VAC, 24VDC |
| Số kênh | 1 |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển làm mát, Điều khiển hệ thống sưởi |
| Phương pháp điều khiển | 2-PID control, ON-OFF control |
| Loại đầu vào cảm biến | K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C, W, PL2, Pt 100Ohm, JPt 100Ohm, Infrar ed temperature sensor, 0...20mADC, 4...20mADC, 0...10VDC, 0...5VDC, 1...5VDC [...] |
| Loại ngõ ra điều khiển | Linear current output, Voltage output for driving SSR |
| Số ngõ ra điều khiển | 2 |
| Phụ kiện đi kèm | Flush mounting bracket, Waterproof packing |
| Phụ kiện mua rời | USB-serial conversion cable: E58-CIFQ2, Terminal cover: E53-COV17, Ter minal cover: E53-COV23, Waterproof packing: Y92S-P8, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT1L, Current transformers: E54-CT3, Current transformers: E54-CT3L, Adapter: Y92F-45, Waterproof cover: Y92A-48N, Mounting adapter: Y92F-49, DIN track mounting adapter: Y92F-52, Protective cover: Y92A-48D, Protective cover: Y92A-48H [...] |
| Loại | Điều khiển kĩ thuật số |
| Kiểu hiển thị | Màn hình LCD |
| Số kí tự hiển thị | 4 |
| Chiều cao kí tự (Giá trị đo) | 15.2mm |
| Dải nhiệt độ | 0...100ºC, 0...120ºC, 0...1300ºC, 0...165ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0 ...2300ºC, 0...260ºC, 0...90ºC, -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, -200...600ºC [...] |
| Số đầu vào cảm biến | 1 |
| Số ngõ ra phụ | 3 |
| Loại ngõ ra phụ | Relay output |
| Số ngõ vào phụ | 2 |
| Kiểu ngõ vào phụ | Contact input, Non-contact input |
| Ngõ ra chuyển tiếp | 1...5VDC, 4...20mADC |
| Truyền thông | No |
| Chức năng | Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, Other alar m functions, Heater burnout (HB) alarm (including SSR failure (HS) alarm), 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Robust tuning, PV input shift, Protection functions, Extraction of square root, MV change rate limit, Logic operations, Temperature status display, Moving average of input value, Display brightness setting [...] |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp bề mặt |
| Kích thước lỗ lắp đặt | W45xH45mm |
| Kiểu kết nối | Bắt vít |
| Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) | -10...55°C, -25...70°C |
| Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) | 25...85%, 90% or less |
| Khối lượng tương đối | 120g |
| Chiều rộng tổng thể | 48mm |
| Chiều cao tổng thể | 48mm |
| Chiều sâu tổng thể | 64mm |
| Cấp độ bảo vệ | IP00, IP20, IP66 |
| Tiêu chuẩn | CE, CSA, KC, UL |