| Model | E5EC-QX4A5M-000 |
| Nguồn cấp | 100...240VAC |
| Số kênh | 1 |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển làm mát, Điều khiển hệ thống sưởi |
| Phương pháp điều khiển | 2-PID control, ON-OFF control |
| Loại đầu vào cảm biến | B, C, E, JPt 100Ohm, N, PL2, Pt 100Ohm, U, W, 0...10VDC, 0...20mADC, 0 ...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC [...] |
| Loại ngõ ra điều khiển | Voltage output for driving SSR |
| Số ngõ ra điều khiển | 1 |
| Phụ kiện đi kèm | Flush mounting bracket, Waterproof packing |
| Phụ kiện mua rời | Communications conversion cable: E58-CIFQ2-E, USB-serial conversion ca ble: E58-CIFQ2, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT1L, Current transformers: E54-CT3, Current transformers: E54-CT3L, Terminal cover: E53-COV24, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4, Waterproof packing: Y92S-P9, Watertight cover: Y92A-49N, Front port cover: Y92S-P7, Mounting adapter: Y92F-51 [...] |
| Loại | Điều khiển kĩ thuật số |
| Kiểu hiển thị | Màn hình LCD |
| Số kí tự hiển thị | 4 |
| Chiều cao kí tự (Giá trị đo) | 18mm |
| Dải nhiệt độ | 0...100ºC, 0...120ºC, 0...1300ºC, 0...165ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0 ...2300ºC, 0...260ºC, 0...90ºC, -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, -200...600ºC [...] |
| Số đầu vào cảm biến | 1 |
| Số ngõ ra phụ | 4 |
| Loại ngõ ra phụ | Relay output |
| Truyền thông | No |
| Chức năng | Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, SP ramp, O ther alarm functions, Heater burnout (HB) alarm (including SSR failure (HS) alarm), 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Self tuning, Robust tuning, PV input shift, Run/stop, Protection functions, Extraction of square root, MV change rate limit, Logic operations, Temperature status display, Simple programming, Moving average of input value, Display brightness setting [...] |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp phẳng |
| Kích thước lỗ lắp đặt | W45xH92mm |
| Kiểu kết nối | Bắt vít |
| Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) | -10...50°C, -25...70°C |
| Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) | 25...85%, 90% or less |
| Khối lượng tương đối | 210g |
| Chiều rộng tổng thể | 48mm |
| Chiều cao tổng thể | 96mm |
| Chiều sâu tổng thể | 64mm |
| Cấp độ bảo vệ | IP00, IP20, IP66 |
| Tiêu chuẩn | CE, CSA, KC, UL |