| Model | E5EN-HTAA3BFMD-500 AC/DC24 |
| Nguồn cấp | 24VAC, 24VDC |
| Số kênh | 1 |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển làm mát, Điều khiển hệ thống sưởi, Điều khiển tiêu chuẩn |
| Phương pháp điều khiển | 2-PID control, ON-OFF control |
| Loại đầu vào cảm biến | B, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10VDC , 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC [...] |
| Phụ kiện đi kèm | Flush mounting bracket, Terminal cover, Waterproof packing |
| Phụ kiện mua rời | Current output unit: E53-C3DN, Current output unit: E53-C3N, Linear vo ltage output unit: E53-V34N, Linear voltage output unit: E53-V35N, Relay output unit: E53-RN, Voltage output unit (for driving SSR): E53-Q3, Voltage output unit (for driving SSR): E53-Q4, Voltage output unit (for driving SSR): E53-QN, USB-infrared conversion cable: E58-CIFIR, USB-serial conversion cable: E58-CIFQ1, Terminal cover: E53-COV16, Mounting brackets Y92H-9, Waterproof packing: Y92S-P5, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT3, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4 [...] |
| Loại | Có thể lập trình |
| Kiểu hiển thị | Màn hình LCD |
| Số kí tự hiển thị | 5 |
| Chiều cao kí tự (Giá trị đo) | 11.8mm |
| Dải nhiệt độ | -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -200...1300ºC, -200...40 0ºC, -200...600ºC, -200...850ºC, -50...200ºC, 0...1300ºC, 0...1700ºC, 0...2300ºC, 100...1800ºC [...] |
| Số đầu vào cảm biến | 1 |
| Số ngõ ra phụ | 3 |
| Loại ngõ ra phụ | Relay output |
| Số ngõ vào phụ | 2 |
| Kiểu ngõ vào phụ | Contact input |
| Ngõ vào điều khiển từ xa | 4...20mADC |
| Ngõ ra chuyển tiếp | 4...20mADC |
| Truyền thông | No |
| Chức năng | Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, Other alar m functions, Heater burnout detection (including SSR failure and heater overcurrent detection), 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Temperature input shift, Run/reset, Protection functions, Control output ON/OFF counter, Extraction of square root, MV change rate limit, PV/SV status display, Automatic cooling coefficient adjustment, Program control functions [...] |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp bề mặt |
| Kích thước lỗ lắp đặt | W45xH92mm |
| Kiểu kết nối | Bắt vít |
| Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) | -10...55°C, -25...70°C |
| Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) | 25...85%, 90% or less |
| Khối lượng tương đối | 310g |
| Chiều rộng tổng thể | 48mm |
| Chiều cao tổng thể | 96mm |
| Chiều sâu tổng thể | 85.2mm |
| Cấp độ bảo vệ | IP66, IP00, IP20 |
| Tiêu chuẩn | CE, CSA, UL |