| Model | E5GC-RX1D6M-615 |
| Nguồn cấp | 24VAC, 24VDC |
| Số kênh | 1 |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển làm mát, Điều khiển hệ thống sưởi |
| Phương pháp điều khiển | 2-PID control, ON-OFF control |
| Loại đầu vào cảm biến | B, C, E, J, JPt 100Ohm, K, L, N, PL2, Pt 100Ohm, R, S, T, U, W, 0...10 VDC, 0...20mADC, 0...5VDC, 1...5VDC, 4...20mADC, Infrared temperature sensor [...] |
| Loại ngõ ra điều khiển | Relay output |
| Số ngõ ra điều khiển | 1 |
| Phụ kiện đi kèm | Flush mounting bracket, Terminal cover, Waterproof packing |
| Phụ kiện mua rời | Communications conversion cable: E58-CIFQ2-E, USB-serial conversion ca ble: E58-CIFQ2, Waterproof packing: Y92S-P12, Draw-out jig: Y92F-55, Current transformers: E54-CT1, Current transformers: E54-CT1L, Current transformers: E54-CT3, Current transformers: E54-CT3L, CX-thermo support software: EST2-2C-MV4, Terminal cover: E53-COV27, Mounting adapter: Y92F-53 [...] |
| Loại | Điều khiển kĩ thuật số |
| Kiểu hiển thị | Màn hình LCD |
| Số kí tự hiển thị | 4 |
| Chiều cao kí tự (Giá trị đo) | 10.5mm |
| Dải nhiệt độ | 0...100ºC, 0...120ºC, 0...1300ºC, 0...165ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0 ...2300ºC, 0...260ºC, 0...90ºC, -100...850ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -20...400ºC, -20...500ºC, -200...1300ºC, -200...400ºC, -200...850ºC, -200...600ºC [...] |
| Số đầu vào cảm biến | 1 |
| Số ngõ ra phụ | 1 |
| Loại ngõ ra phụ | Relay output |
| Truyền thông | RS-485 |
| Chức năng | Manual output, Heating/cooling control, Loop burnout alarm, SP ramp, O ther alarm functions, Heater burnout (HB) alarm (including SSR failure (HS) alarm), 40% AT, 100% AT, MV limiter, Input digital filter, Self tuning, Robust tuning, PV input shift, Run/stop, Protection functions, Extraction of square root, MV change rate limit, Logic operations, Temperature status display, Simple programming, Moving average of input value, Display brightness setting, Simple transfer output, Work bit message [...] |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp bề mặt |
| Kích thước lỗ lắp đặt | W45xH22.2mm |
| Kiểu kết nối | Bắt vít |
| Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) | -10...55°C, -25...70°C |
| Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) | 25...85%, 90% or less |
| Khối lượng tương đối | 80g |
| Chiều rộng tổng thể | 48mm |
| Chiều cao tổng thể | 24mm |
| Chiều sâu tổng thể | 90mm |
| Cấp độ bảo vệ | IP00, IP20, IP66 |
| Tiêu chuẩn | CE, CSA, KC, UL |