| Model | ZG2-WDC11A |
| Nguồn cấp | 24VDC |
| Lọai ngõ ra | NPN |
| Ngõ ra tương tự | -10...10V, 4...20mA |
| Loại ngõ vào | Đầu vào ngân hàng, Đầu vào dừng laser, Đầu vào kích hoạt, Đầu vào đặt lại về không [...] |
| Thiết bị tương thích | Đầu cảm biến |
| Phụ kiện đi kèm | Lõi Ferrite, Khóa bảo hiểm, Màn hình thông minh: Dòng ZG2, Cáp USB |
| Phụ kiện mua rời | Thanh ray DIN: HYBT-01, Thanh ray DIN: PFP-100N, Thanh ray DIN: TC 5x3 5x1000-Aluminium, Thanh ray DIN: TC 5x35x1000-Steel, Chặn sắt (chặn thanh ray): BIZ-07, Chặn sắt (chặn thanh ray): BNL6, Chặn sắt (chặn thanh ray): PFP-M, Chặn nhựa (chặn thanh ray): PFP-S [...] |
| Đầu cảm biến (Bán riêng) | ZG2-WDS22, ZG2-WDS3VT, ZG2-WDS70, ZG2-WDS8T |
| Giá đỡ (Bán riêng) | ZS-XPM1, ZS-XPM2 |
| Cáp kết nối (Bán riêng) | ZS-XPT3, ZS-XRS3, ZG2-XC15CR, ZG2-XC25CR, ZG2-XC3CR, ZG2-XC8CR |
| Phụ kiện khác (Bán riêng) | Realtime parallel output unit: ZG-RPD11-N, Realtime parallel output un it: ZG-RPD41-N, Controller link unit: ZS-XCN, Memory card: HMC-EF283, Memory card: HMC-EF583, Data storage unit: ZG2-DSU11, Data storage unit: ZG2-DSU41 [...] |
| Loại | Bộ khuếch đại cảm biến độ dịch chuyển |
| Chỉ thị | Màn hình LCD |
| Dải hiển thị | -999.99999...999.99999 |
| Chức năng | Đo chiều cao, Đo bước 2 điểm, Đo bước 3 điểm, Đo chiều rộng cạnh, Đo g óc, Đo tọa độ giao điểm, Đo góc giao điểm, Đo diện tích mặt cắt, Tính toán giữa các tác vụ, Lưu 16 hồ sơ, Chế độ kích hoạt: Kích hoạt ngoài/tự động, 16 bank, Điều chỉnh độ nhạy: Đa, Đa tốc độ cao, Tự động, Cố định [...] |
| Truyền thông | RS-232C, USB mini-B |
| Nhiệt độ môi trường | 0...50°C |
| Độ ẩm môi trường | 35...85% |
| Phương pháp đấu nối | Dây liền |
| Chiều dài cáp | 2m |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp thanh ray DIN |
| Chất liệu vỏ | Polycarbonate |
| Môi trường hoạt động | Tiêu chuẩn |
| Khối lượng tương đối | 300g |
| Chiều rộng tổng thể | 60mm |
| Chiều cao tổng thể | 90mm |
| Chiều sâu tổng thể | 52.5mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tiêu chuẩn | IEC |