| Model | 3209594 |
| Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) | 0.14...4mm² |
| Số tầng | 1 tầng |
| Số điểm đấu trên một cực | 2-2 |
| Phương pháp đấu nối điện | Push-in plus terminals |
| Phụ kiện mua rời | Chặn thanh ray 35mm: HYBT-07, Chặn thanh ray HYBT-CH10 (15mm): HYBT-ST 10 [...] |
| Chiều cao ray | NS 35/ 7,5 PERF 2000MM, NS 35/ 7,5 UNPERF 2000MM, NS 35/ 7,5 WH PERF 2 000MM, NS 35/ 7,5 ZN PERF 2000MM, NS 35/15 CU UNPERF 2000MM, NS 35/15 PERF 2000MM, NS 35/15 UNPERF 2000MM, NS 35/15 WH PERF 2000MM, NS 35/15 WH UNPERF 2000MM, NS 35/15 ZN PERF 2000MM , NS 35/15 ZN UNPERF 2000MM, HYBT-01, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel, PFP-100N [...] |
| Nắp chặn cầu đấu (Bán riêng) | D-ST 2,5-QUATTRO, D-ST 2,5-QUATTRO-0,8 OG |
| Tem nhãn cầu đấu (Bán riêng) | ZB 5, ZB 5 CUS , ZB 5,LGS:L1-N,PE , ZBF 5,LGS:FORTL.ZAHLEN |
| Dăm nối tắt cầu đấu (Bán riêng) | FBS 10-5, FBS 10-5 BU, FBS 20-5, FBS 20-5 BU, FBS 2-5, FBS 2-5 BU, FBS 3-5, FBS 3-5 BU, FBS 4-5, FBS 4-5 BU, FBS 50-5, FBS 50-5 BU, FBS 5-5, FBS 5-5 BU, FBSR 10-5, FBSR 2-5, FBSR 3-5, FBSR 4-5, FBSR 5-5 [...] |
| Nhiệt độ môi trường | -60...110°C |
| Chặn cầu đấu (Bán riêng) | ATP-ST QUATTRO , NS 35/ 7,5 CAP , NS 35/15 CAP, BIZ-07, BNL6, BNL5, BN L6PN10, HYBT-07 [...] |
| Loại | Cầu đấu lắp ghép Domino tiếp địa |
| Tiết diện dẫn điện | 2.5mm² |
| Cầu chì | Không |
| Đèn chỉ thị | Không |
| Công tắc ngắt mạch | Không |
| Màu sắc cầu đấu | Vàng/Xanh lá |
| Phương pháp lắp đặt | Gắn lên thanh DIN ray |
| Khối lượng tương đối | 12.775 g |
| Chiều rộng tổng thể | 5.2mm |
| Chiều cao tổng thể | 72.2mm |
| Chiều sâu tổng thể | 35.3mm |
| Tiêu chuẩn | IEC 60947-7-2 |