Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-36/Z 23-36A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-36/Z 23-36A
Dải dòng bảo vệ: 23...36A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC1-32, NC7-32~38
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 160-250A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 160-250A
Dải dòng bảo vệ: 160...250A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-185~630, NC7-205~620
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 200-315A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 200-315A
Dải dòng bảo vệ: 200...315A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-185~630, NC7-205~620
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 250-400A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 250-400A
Dải dòng bảo vệ: 250...400A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-185~630, NC7-205~620
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 315-500A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 315-500A
Dải dòng bảo vệ: 315...500A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-185~630, NC7-205~620
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 400-630A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-630 400-630A
Dải dòng bảo vệ: 400...630A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC2-185~630, NC7-205~620