Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 5.5-8A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 5.5-8A
Dải dòng bảo vệ: 5.5...8A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-09~32, NC7-09~32
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 17-25A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 17-25A
Dải dòng bảo vệ: 17...25A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-09~32, NC7-09~32
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 7-10A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-25 7-10A
Dải dòng bảo vệ: 7...10A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-09~32, NC7-09~32
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-25/Z 0.11-10A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-25/Z 0.11-10A
Dải dòng bảo vệ: 0.11...10A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng | Công tắc tơ sử dụng: NC1-09~32, NC7-09~32
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-36 23-32A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-36 23-32A
Dải dòng bảo vệ: 23...32A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-32, NC7-32~38
Thông tin mô tả của: Rơ le nhiệt CHINT NR2-36 28-36A
Rơ le nhiệt CHINT NR2-36 28-36A
Dải dòng bảo vệ: 28...36A | có vi sai nhiệt độ (3-heater) | Kiểu kết nối: Kẹp vít | Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ | Công tắc tơ sử dụng: NC1-32, NC7-32~38